Khi quy mô kinh doanh ngày càng lớn, nhiều chủ hộ bắt đầu đặt câu hỏi: “Hộ kinh doanh nên chuyển đổi sang loại hình doanh nghiệp nào? Chuyển đổi sang doanh nghiệp không chỉ giúp tăng uy tín và dễ dàng ký hợp đồng, mà còn tạo cơ hội mở rộng vốn, tuyển thêm nhân sự và tiếp cận ưu đãi thuế. Quan trọng hơn, lựa chọn đúng loại hình sẽ giúp bạn vận hành bài bản, tránh rủi ro về pháp lý và chi phí phát sinh. Vậy đâu là mô hình phù hợp với mục tiêu phát triển hiện tại của bạn? Cùng Sapo tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
1. Các loại hình doanh nghiệp hộ kinh doanh có thể chuyển đổi
Khi hoạt động kinh doanh phát triển, số lượng nhân viên tăng, cần mở rộng thị trường, xuất hóa đơn đầy đủ, đây là thời điểm bạn nên cân nhắc chuyển đổi từ hộ kinh doanh sang doanh nghiệp để tối ưu pháp lý và mở rộng quy mô.
Dưới đây là những loại hình doanh nghiệp phổ biến nhất mà hộ kinh doanh thường lựa chọn khi thực hiện chuyển đổi.

1.1. Công ty TNHH một thành viên
Điều 74, Luật Doanh nghiệp 2020 giải thích rõ:
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên là doanh nghiệp do một tổ chức hoặc một cá nhân làm chủ sở hữu (chủ sở hữu công ty). Chủ sở hữu công ty chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của công ty trong phạm vi số vốn điều lệ của công ty.
Đặc điểm công ty TNHH một thành viên:
- Có tư cách pháp nhân kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
- Quyền quyết định tập trung vào một chủ sở hữu
- Không được phát hành cổ phần để huy động vốn như công ty cổ phần
- Được quyền thuê người quản lý, điều hành công ty
Ưu điểm:
- Chủ động hoàn toàn trong việc ra quyết định, không phải chia sẻ quyền lực với các thành viên khác
- Rủi ro tài chính thấp hơn hộ kinh doanh vì tách bạch giữa tài sản cá nhân và tài sản công ty
- Quy trình quản lý đơn giản và phù hợp với doanh nghiệp mới chuyển đổi
Nhược điểm:
- Khả năng huy động vốn hạn chế (không phát hành cổ phần)
- Chủ sở hữu phải quản trị toàn bộ hoạt động, dễ bị quá tải nếu muốn mở rộng nhanh
1.2. Công ty TNHH hai thành viên trở lên
Điều 46, Luật Doanh nghiệp 2020 định nghĩa:
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên là doanh nghiệp có từ 02 đến 50 thành viên là tổ chức, cá nhân. Thành viên chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của doanh nghiệp trong phạm vi số vốn đã góp vào doanh nghiệp.
Đặc điểm:
- Có tư cách pháp nhân kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
- Số lượng thành viên giới hạn (≤ 50), phù hợp với mô hình hợp tác kinh doanh quy mô vừa
- Việc chuyển nhượng vốn phải được sự đồng ý của các thành viên còn lại, đảm bảo kiểm soát nội bộ
- Cơ cấu quản lý linh hoạt: Hội đồng thành viên + Chủ tịch HĐTV + Giám đốc/Tổng giám đốc
Ưu điểm:
- Dễ phân chia quyền lực và vốn góp khi có thêm đối tác hoặc người thân cùng kinh doanh
- Mức rủi ro tài chính thấp hơn so với hộ kinh doanh do trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi vốn góp
- Bảo mật thông tin nội bộ tốt vì việc chuyển nhượng vốn bị kiểm soát
Nhược điểm:
- Khi có nhiều thành viên, quá trình ra quyết định có thể mất thời gian nếu chưa thống nhất phương án
- Cơ cấu quản trị nhiều bước hơn so với Công ty TNHH một thành viên (phải có họp HĐTV, biên bản, nghị quyết…)
1.3. Công ty cổ phần
Công ty cổ phần là loại hình doanh nghiệp có từ 03 cổ đông trở lên, không giới hạn số lượng tối đa. Vốn điều lệ được chia thành các phần bằng nhau gọi là cổ phần và cổ đông sở hữu cổ phần nào thì chịu trách nhiệm trong phạm vi cổ phần đó.
Đặc điểm:
- Có tư cách pháp nhân kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
- Cổ phần dễ dàng chuyển nhượng, trừ khi điều lệ công ty quy định hạn chế
- Cơ cấu bắt buộc gồm: Đại hội đồng cổ đông - Hội đồng quản trị - Ban giám đốc (hoặc Tổng giám đốc)
- Có quyền phát hành cổ phiếu, trái phiếu để huy động vốn (loại hình duy nhất được phát hành cổ phiếu)
Ưu điểm:
- Khả năng huy động vốn mạnh nhất trong các loại hình doanh nghiệp (phù hợp mở rộng chuỗi, nhượng quyền…)
- Dễ thu hút nhà đầu tư, quỹ đầu tư hoặc gọi vốn cộng đồng
- Quy mô phát triển linh hoạt, thích hợp cho mục tiêu tăng trưởng lớn hoặc hướng đến IPO.
Nhược điểm:
- Cơ cấu quản trị phức tạp hơn do có nhiều cổ đông và nhiều cấp quản lý
- Chi phí vận hành và nghĩa vụ báo cáo nhiều hơn so với công ty TNHH
- Khi số lượng cổ đông tăng, việc ra quyết định chiến lược có thể mất thời gian
1.4. Doanh nghiệp tư nhân
Điều 188 Luật Doanh nghiệp 2020 định nghĩa Doanh nghiệp tư nhân như sau:
Doanh nghiệp tư nhân là doanh nghiệp do một cá nhân làm chủ và tự chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình về mọi hoạt động của doanh nghiệp.
Đặc điểm:
- Chỉ có một chủ sở hữu duy nhất, không được góp vốn hoặc phát hành cổ phần
- Chủ doanh nghiệp và doanh nghiệp không tách biệt về tài sản
- Chủ doanh nghiệp có toàn quyền quyết định hoạt động và sử dụng lợi nhuận
- Không được quyền thành lập hoặc đồng thời làm chủ hộ kinh doanh hoặc doanh nghiệp tư nhân khác
Ưu điểm:
- Quyết định nhanh, không cần thông qua hội đồng hay đồng sở hữu
- Mô hình quản lý đơn giản, thủ tục thành lập dễ dàng
- Phù hợp với mô hình kinh doanh nhỏ, không cần huy động vốn
Nhược điểm:
- Rủi ro pháp lý và tài chính cao, vì chủ doanh nghiệp phải chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản cá nhân
- Khó mở rộng quy mô hoặc gọi vốn, vì không có cơ chế góp vốn hay phát hành cổ phần
- Chủ doanh nghiệp dễ bị áp lực trong quản trị nếu quy mô tăng
1.5. Công ty hợp danh
Điều 177, Luật Doanh nghiệp 2020 định nghĩa công ty hợp danh như sau:
Công ty hợp danh là doanh nghiệp, trong đó:
- Phải có ít nhất 02 thành viên là chủ sở hữu chung của công ty, cùng nhau kinh doanh dưới một tên chung. Ngoài các thành viên hợp danh, công ty có thể có thêm thành viên góp vốn;
- Thành viên hợp danh phải là cá nhân, chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình về các nghĩa vụ của công ty.
- Thành viên góp vốn là tổ chức, cá nhân và chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ của công ty trong phạm vi số vốn đã cam kết góp vào công ty.
Đặc điểm:
- Có tư cách pháp nhân kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
- Gồm hai nhóm thành viên: Thành viên hợp danh (tham gia điều hành, chịu trách nhiệm vô hạn) và thành viên góp vốn (không tham gia điều hành, chịu trách nhiệm hữu hạn).
- Không được phát hành chứng khoán
- Quyết định quan trọng phải được sự thống nhất của các thành viên hợp danh
Ưu điểm:
- Tạo dựng niềm tin cao đối với đối tác, đặc biệt trong lĩnh vực pháp lý, tài chính, kiểm toán… do thành viên hợp danh chịu trách nhiệm vô hạn
- Việc điều hành linh hoạt vì thành viên hợp danh có quyền trực tiếp quản lý
- Cơ cấu rõ ràng giữa quản lý (hợp danh) và nhà đầu tư (góp vốn)
Nhược điểm:
- Rủi ro tài chính cao đối với thành viên hợp danh vì phải chịu trách nhiệm vô hạn
- Mô hình ít phổ biến trong lĩnh vực thương mại – dịch vụ thông thường, thường chỉ phù hợp với ngành nghề yêu cầu chứng chỉ hành nghề
- Khó thu hút nhà đầu tư nếu không chấp nhận vai trò chỉ góp vốn mà không tham gia điều hành
Để các chủ hộ dễ cân nhắc, Sapo sẽ tổng hợp bảng so sánh các loại hình doanh nghiệp có thể chuyển đổi:
Tiêu chí | Công ty TNHH 1 TV | Công ty TNHH 2 thành viên trở lên | Công ty cổ phần | Doanh nghiệp tư nhân | Công ty hợp danh |
Số lượng chủ sở hữu | 01 cá nhân/ tổ chức | 02-50 thành viên | ≥03 cổ đông (không giới hạn) | 01 cá nhân | ≥02 thành viên hợp danh (có thể có góp vốn) |
Trách nhiệm tài sản | Hữu hạn trong vốn góp | Hữu hạn trong vốn góp | Hữu hạn trong vốn góp | Vô hạn (bằng toàn bộ tài sản) | Thành viên hợp danh: vô hạn bằng toàn bộ tài sản của mình Thành viên góp vốn: hữu hạn trong vốn góp |
Khả năng huy động vốn | Thấp | Trung bình | Cao (có thể phát hành cổ phiếu) | Không huy động vốn | Trung bình (chỉ thu hút góp vốn) |
Cơ cấu quản trị | Đơn giản | Họp HĐTV, nghị quyết | Phức tạp hơn (ĐHĐCĐ - HĐQT - Ban giám đốc) | Rất đơn giản | Phân chia rõ vai trò hợp danh/góp vốn |
Mức độ rủi ro | Thấp | Thấp | Trung bình - tùy số lượng cổ đông | Cao nhất | Cao đối với thành viên hợp danh |
Phù hợp với mô hình | Chủ hộ muốn tự quyết | Hợp tác kinh doanh | Mở rộng quy mô lớn, gọi vốn | Kinh doanh nhỏ, ít rủi ro | Ngành nghề chuyên môn (luật, kiểm toán…) |
2. Nên chọn loại hình nào? - Gợi ý dựa theo mục tiêu của hộ kinh doanh
Việc chuyển đổi sang doanh nghiệp không chỉ là đổi tên pháp lý mà là lựa chọn mô hình quản trị phù hợp với mục tiêu phát triển, ít nhất là trong 1-3 năm tới. Hộ kinh doanh có thể căn cứ vào quy mô, nhu cầu gọi vốn và mức độ kiểm soát để lựa chọn loại hình phù hợp. Dưới đây là bảng tổng hợp loại hình doanh nghiệp phù hợp với từng mục tiêu để hộ kinh doanh chuyển đổi có thể cân nhắc:
Mục tiêu của bạn | Loại hình phù hợp | Lý do phù hợp |
Muốn giữ toàn quyền quyết định, quy mô còn nhỏ, không cần gọi vốn | Công ty TNHH một thành viên | Quy trình quản lý đơn giản, trách nhiệm hữu hạn, an toàn khi mới chuyển đổi |
Có thêm đối tác cùng góp vốn hoặc muốn rõ ràng quyền và lợi ích giữa nhiều người | Công ty TNHH hai thành viên trở lên | Dễ phân chia vốn góp, bảo mật thông tin nội bộ tốt |
Mục tiêu mở rộng mạnh, muốn kêu gọi đầu tư, mở thêm chi nhánh hoặc nhượng quyền | Công ty cổ phần | Dễ huy động vốn nhất, linh hoạt trong tăng trưởng quy mô |
Ưu tiên sự đơn giản tối đa và sẵn sàng chấp nhận rủi ro tài sản cá nhân | Doanh nghiệp tư nhân | Một chủ sở hữu - nhanh gọn, nhưng trách nhiệm vô hạn |
Mô hình kinh doanh cần chứng chỉ hành nghề (luật, kiểm toán, tài chính…) | Doanh nghiệp hợp danh | Tạo uy tín cao nhưng thành viên hợp danh chịu trách nhiệm vô hạn |
3. Hồ sơ và thủ tục chuyển đổi từ hộ kinh doanh lên doanh nghiệp
Để chuyển đổi từ hộ kinh doanh sang doanh nghiệp, bạn cần thực hiện đúng quy trình pháp lý theo quy định. Thủ tục gồm 6 bước chính:

- Chuẩn bị hồ sơ đăng ký thành lập doanh nghiệp: Chuẩn bị các tài liệu theo loại hình doanh nghiệp đã lựa chọn (TNHH, cổ phần, doanh nghiệp tư nhân…).
- Nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp: Có thể nộp trực tiếp tại Phòng Đăng ký kinh doanh hoặc nộp online qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
- Nhận kết quả xử lý hồ sơ: Nếu hồ sơ hợp lệ, bạn sẽ được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
- Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh cũ: Sau khi được cấp Giấy chứng nhận, cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ tự động gửi thông tin để chấm dứt hộ kinh doanh. Bạn không cần nộp hồ sơ riêng.
- Đăng bố cáo thông tin doanh nghiệp: Trong vòng 30 ngày kể từ ngày được cấp giấy chứng nhận.
- Thực hiện các thủ tục sau đăng ký: Bao gồm các hạng mục như đăng ký thuế ban đầu, mở tài khoản ngân hàng, khắc dấu, phát hành hóa đơn điện tử…
Chi tiết từng bước và hồ sơ cụ thể bạn có thể xem trong bài hướng dẫn thủ tục chuyển hộ kinh doanh lên doanh nghiệp Sapo đã chia sẻ.
Việc chuyển đổi lên doanh nghiệp giúp mở rộng quy mô, nâng cao uy tín và dễ dàng tiếp cận các đối tác lớn. Hy vọng phần tổng hợp trên đã giúp bạn hiểu rõ quy trình và tự tin thực hiện.
Đồng hành cùng các nhà bán hàng trong hành trình chuyển đổi số, Sapo cung cấp và miễn phí nhiều ứng dụng phần mềm, giúp doanh nghiệp mới thành lập có thể vận hành bài bản ngay từ đầu, hạn chế sai sót trong hóa đơn, sổ sách và thuế.

- Sapo 6870 - Ứng dụng quản lý bán hàng, xuất hóa đơn điện tử và kê khai tất cả trong một, miễn phí hoàn toàn.
- Sapo Invoice: Phần mềm xuất hóa đơn điện tử từ máy tính tiền, đáp ứng đầy đủ yêu cầu của cơ quan Thuế.
- Sapo Accounting: Phần mềm kế toán - cung cấp đầy đủ các nghiệp vụ theo chế độ kế toán hiện hành. Miễn phí hoàn toàn cho 230.000 khách hàng đang sử dụng phần mềm quản lý bán hàng Sapo và khách hàng ký mới phần mềm.
Việc chuyển đổi từ hộ lên doanh nghiệp là bước đi quan trọng để mở rộng quy mô, tăng uy tín và tiếp cận nhiều cơ hội hơn trong kinh doanh. Hy vọng với những chia sẻ về các loại hình doanh nghiệp trên đây đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan nhất và lựa chọn được loại hình chuyển đổi phù hợp.

