Trong hoạt động kinh doanh, cụm từ “thuế VAT” (hay thuế giá trị gia tăng – GTGT) xuất hiện ở hầu hết mọi hóa đơn mua bán hàng hóa, dịch vụ. Nhưng không phải ai cũng hiểu rõ VAT thực chất là gì, tại sao phải nộp, và cách tính ra sao. Đặc biệt từ năm 2025, hàng loạt quy định mới liên quan đến VAT đã được ban hành, như Luật Thuế GTGT 2024, Nghị định 70/2025/NĐ-CP và Nghị định 181/2025/NĐ-CP, ảnh hưởng trực tiếp đến hộ kinh doanh và doanh nghiệp nhỏ.
1. Thuế VAT là gì?
Thuế VAT (Value Added Tax) hay thuế giá trị gia tăng (GTGT) là loại thuế gián thu, được tính trên phần giá trị tăng thêm của hàng hóa, dịch vụ tại mỗi khâu từ sản xuất, lưu thông đến tiêu dùng. Nói đơn giản, đây là khoản thuế mà người tiêu dùng cuối cùng phải trả khi mua sản phẩm hoặc dịch vụ, còn doanh nghiệp/hộ kinh doanh có trách nhiệm thu hộ và nộp lại cho Nhà nước.
Ví dụ:
- Bạn mua một chiếc áo với giá gốc 200.000 đồng, thuế VAT 10% là 20.000 đồng.
- Tổng số tiền bạn phải trả là 220.000 đồng.
- Số 20.000 đồng VAT này cửa hàng thu từ bạn và nộp lại cho cơ quan thuế.
Như vậy, VAT không làm thay đổi lợi nhuận trực tiếp của người bán, mà đảm bảo sự minh bạch, đóng góp ngân sách Nhà nước và tạo công bằng trong lưu thông hàng hóa, dịch vụ.

2. Vai trò của thuế VAT trong kinh doanh
Thuế VAT không chỉ là nghĩa vụ tài chính mà còn mang nhiều ý nghĩa quan trọng trong hoạt động kinh tế.
- Đảm bảo minh bạch trong lưu thông hàng hóa, dịch vụ: VAT được thu và nộp ở từng khâu kinh doanh, giúp Nhà nước dễ dàng kiểm soát doanh thu, hạn chế gian lận thương mại và trốn thuế.
- Công cụ quản lý kinh tế của Nhà nước: Nhờ VAT, cơ quan thuế nắm bắt được tình hình sản xuất – kinh doanh, từ đó ban hành chính sách điều tiết phù hợp, cân đối ngân sách.
- Ảnh hưởng trực tiếp đến giá bán và lợi nhuận: Mức thuế suất VAT quyết định số tiền cuối cùng mà người tiêu dùng phải trả. Doanh nghiệp cũng phải tính toán VAT đầu vào – đầu ra để xác định chi phí, lợi nhuận và nghĩa vụ nộp thuế chính xác.
3. Đối tượng chịu và không chịu thuế VAT
Không phải tất cả hàng hóa, dịch vụ đều phải nộp thuế VAT. Pháp luật đã quy định rõ những nhóm đối tượng nào thuộc diện chịu thuế và không chịu thuế.
Đối tượng chịu thuế VAT
- Hầu hết các loại hàng hóa, dịch vụ được sản xuất, kinh doanh và tiêu dùng tại Việt Nam.
- Ví dụ: quần áo, mỹ phẩm, đồ gia dụng, dịch vụ ăn uống, dịch vụ giải trí, vận tải…
Đối tượng không chịu thuế VAT
Một số nhóm đặc thù được miễn VAT để hỗ trợ phát triển xã hội và giảm gánh nặng chi phí cho người dân, cụ thể:
- Dịch vụ y tế, chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
- Hoạt động giáo dục, đào tạo.
- Một số sản phẩm nông, lâm, thủy sản chưa qua chế biến.
- Hàng hóa viện trợ nhân đạo, quà tặng từ nước ngoài.
Việc xác định đúng nhóm đối tượng chịu hoặc không chịu VAT giúp hộ kinh doanh, doanh nghiệp xuất hóa đơn và kê khai thuế chính xác, tránh rủi ro bị xử phạt do kê khai sai.
Xem thêm: Chính thức bỏ thuế khoán hộ kinh doanh? Ai phải kê khai? Nộp thuế thế nào?
4. Thuế suất VAT mới nhất 2025
Từ năm 2025, thuế VAT tại Việt Nam tiếp tục áp dụng 3 mức thuế suất cơ bản (0%, 5%, 10%) và chính sách giảm 2% xuống còn 8% cho một số nhóm hàng hóa, dịch vụ theo Nghị định 70/2025/NĐ-CP và Nghị định 181/2025/NĐ-CP.
Thuế suất 0% – Khuyến khích xuất khẩu
- Áp dụng cho hàng hóa, dịch vụ xuất khẩu ra nước ngoài.
- Vận tải quốc tế, hàng hóa không chịu VAT nhập khẩu nhưng được bán ra nước ngoài.
Thuế suất 5% – Hàng hóa, dịch vụ thiết yếu
- Nước sạch phục vụ sản xuất và sinh hoạt.
- Sách, báo, tạp chí; dịch vụ y tế; dịch vụ giáo dục.
- Một số sản phẩm nông nghiệp.
Thuế suất 10% – Mức phổ biến
- Áp dụng cho đa số hàng hóa, dịch vụ còn lại.
- Ví dụ: đồ điện tử, quần áo, mỹ phẩm, dịch vụ ăn uống…
Chính sách giảm còn 8% (2025–2026)
- Một số nhóm hàng hóa, dịch vụ đang chịu thuế 10% được giảm xuống còn 8% để kích cầu tiêu dùng và hỗ trợ doanh nghiệp.
- Thời gian áp dụng: từ 01/7/2025 đến hết 31/12/2026.

Với hộ kinh doanh và doanh nghiệp nhỏ, nắm rõ mức thuế suất nào áp dụng cho sản phẩm của mình sẽ giúp xuất hóa đơn đúng, tránh sai sót khi kê khai và tối ưu chi phí kinh doanh.
5. Cách tính thuế VAT
Theo quy định, hiện có 2 cách tính thuế VAT chính: phương pháp khấu trừ và phương pháp trực tiếp.
Cách tính theo phương pháp khấu trừ
Áp dụng cho doanh nghiệp, hộ kinh doanh lớn đủ điều kiện kê khai thuế.
Công thức:
Thuế VAT phải nộp = Thuế VAT đầu ra – Thuế VAT đầu vào được khấu trừ
- VAT đầu ra: là số thuế tính trên hóa đơn bán hàng/dịch vụ cho khách.
- VAT đầu vào: là số thuế doanh nghiệp/hộ kinh doanh đã trả khi mua hàng hóa, dịch vụ phục vụ cho hoạt động kinh doanh.
Ví dụ: Công ty bán 100 sản phẩm, giá chưa thuế 1.000.000đ/sản phẩm, VAT 10%.
- Thuế đầu ra = 100 × 1.000.000 × 10% = 10.000.000đ
- Thuế đầu vào (mua nguyên vật liệu) = 6.000.000đ
- Thuế VAT phải nộp = 10.000.000 – 6.000.000 = 4.000.000đ
Ưu điểm: minh bạch, được khấu trừ VAT đầu vào, phù hợp doanh nghiệp có nhiều hóa đơn mua bán.
Cách tính theo phương pháp trực tiếp
Áp dụng cho hộ kinh doanh cá thể, cá nhân kinh doanh hoặc doanh nghiệp nhỏ chưa đủ điều kiện kê khai theo phương pháp khấu trừ.
Công thức:
Thuế VAT phải nộp = Doanh thu × Tỷ lệ % trên doanh thu (theo ngành nghề)
Lưu ý quan trọng: Tỷ lệ % này không phải là thuế suất VAT 0% – 10% mà là tỷ lệ tính thuế trực tiếp được quy định tại Thông tư 40/2021/TT-BTC, dao động từ 1% – 5% tùy lĩnh vực kinh doanh.
Ví dụ: Một hộ kinh doanh quán ăn có doanh thu tháng là 200.000.000đ. Tỷ lệ tính thuế trực tiếp cho ngành ăn uống: 3%.
→ Thuế VAT phải nộp = 200.000.000 × 3% = 6.000.000đ.
- Ưu điểm: Cách tính đơn giản, dễ áp dụng.
- Nhược điểm: Không được khấu trừ thuế đầu vào, nên bất lợi nếu hộ kinh doanh có nhiều chi phí đầu vào chịu thuế.

6. Khấu trừ và hoàn thuế VAT
Điều kiện khấu trừ thuế VAT đầu vào
Doanh nghiệp, hộ kinh doanh kê khai theo phương pháp khấu trừ được quyền khấu trừ thuế đầu vào nếu đáp ứng các điều kiện sau:
- Có hóa đơn điện tử hợp pháp ghi rõ VAT đầu vào.
- Hàng hóa, dịch vụ mua vào sử dụng cho hoạt động sản xuất – kinh doanh chịu thuế VAT.
- Thanh toán không dùng tiền mặt (chuyển khoản, bù trừ, bên thứ ba…) với hóa đơn có giá trị từ 5 triệu đồng trở lên (theo Nghị định 181/2025, áp dụng từ 01/7/2025).
Điều này giúp doanh nghiệp giảm số thuế phải nộp, chỉ nộp phần chênh lệch thực tế.
Hoàn thuế VAT
Trong một số trường hợp, doanh nghiệp có thể được hoàn lại số tiền VAT đã nộp:
- Doanh nghiệp xuất khẩu có số thuế VAT đầu vào chưa khấu trừ hết.
- Các dự án đầu tư có thời gian khấu trừ dài, chưa phát sinh doanh thu.
- Trường hợp hoàn thuế theo chính sách khuyến khích đầu tư, viện trợ nhân đạo.
Thời gian hoàn thuế: Theo Luật Thuế GTGT 2024 và Nghị định 70/2025: cơ quan thuế xử lý hồ sơ hoàn thuế trong vòng 6 ngày làm việc (nếu hồ sơ đầy đủ, đúng quy định).
Hoàn thuế giúp doanh nghiệp xoay vòng vốn nhanh hơn, đặc biệt với những đơn vị có hoạt động xuất khẩu thường xuyên.
7. Thời điểm tính và nộp thuế VAT
Thời điểm tính thuế VAT
Căn cứ pháp luật hiện hành, thời điểm xác định thuế VAT phụ thuộc vào từng loại hoạt động kinh doanh:
- Bán hàng hóa: tính tại thời điểm chuyển giao quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng hàng hóa cho người mua, không phân biệt đã thu tiền hay chưa.
- Cung ứng dịch vụ: tính tại thời điểm hoàn thành việc cung ứng dịch vụ hoặc khi lập hóa đơn.
- Xây dựng, lắp đặt: tính tại thời điểm nghiệm thu, bàn giao từng hạng mục công trình.
Điều này đảm bảo việc tính thuế phù hợp với thực tế phát sinh doanh thu.
Nộp thuế VAT ở đâu và khi nào?
- Nơi nộp: Doanh nghiệp và hộ kinh doanh nộp VAT trực tiếp vào kho bạc Nhà nước thông qua cơ quan thuế quản lý hoặc qua ngân hàng thương mại được ủy nhiệm thu.
- Kỳ kê khai:
- Doanh nghiệp thường kê khai theo tháng hoặc quý, tùy quy mô doanh thu.
- Hộ kinh doanh nộp thuế theo doanh thu khoán hoặc theo từng lần phát sinh.
- Thời hạn nộp:
- Kê khai tháng: chậm nhất ngày 20 của tháng tiếp theo.
- Kê khai quý: chậm nhất ngày 30 của tháng đầu quý sau.
Việc nộp đúng hạn giúp tránh các mức phạt chậm nộp hoặc kê khai sai, thường dao động từ 0,03%/ngày trên số tiền thuế nộp thiếu.
8. Câu hỏi thường gặp về thuế VAT
1. VAT đầu vào và đầu ra là gì?
- VAT đầu vào: là số thuế mà doanh nghiệp/hộ kinh doanh trả khi mua hàng hóa, dịch vụ phục vụ sản xuất – kinh doanh.
- VAT đầu ra: là số thuế tính trên giá bán hàng hóa, dịch vụ mà doanh nghiệp/hộ kinh doanh xuất cho khách hàng.
Thuế phải nộp = VAT đầu ra – VAT đầu vào được khấu trừ.
2. Bán hàng online có phải nộp VAT không?
Có. Nếu doanh thu vượt 200 triệu đồng/năm (theo Nghị định 70/2025), hộ kinh doanh online phải kê khai và nộp VAT theo phương pháp trực tiếp hoặc khấu trừ (nếu đủ điều kiện).
3. Thuế suất 0% có nghĩa là miễn thuế không?
Không. Thuế suất 0% chỉ áp dụng cho hàng hóa, dịch vụ xuất khẩu và một số trường hợp đặc biệt. Người bán vẫn phải kê khai và xuất hóa đơn, nhưng VAT được áp mức 0%.
4. Khác biệt giữa hóa đơn VAT và hóa đơn bán hàng?
- Hóa đơn VAT (hóa đơn GTGT): dùng cho doanh nghiệp/hộ kinh doanh kê khai theo phương pháp khấu trừ, ghi rõ VAT đầu ra.
- Hóa đơn bán hàng: dùng cho hộ kinh doanh/doanh nghiệp nộp thuế theo phương pháp trực tiếp, không ghi chi tiết VAT.
5. Không nộp thuế hoặc kê khai sai thì có bị phạt không?
Có. Theo quy định, chậm nộp hoặc kê khai sai dẫn đến thiếu số tiền thuế sẽ bị phạt 0,03%/ngày trên số tiền chậm nộp, kèm các mức phạt hành chính khác tùy mức độ vi phạm.
Qua bài viết, bạn đã nắm rõ thuế VAT (thuế giá trị gia tăng) là gì, các mức thuế suất hiện hành (0%, 5%, 10% và giảm 8% theo chính sách 2025–2026), cũng như cách tính theo hai phương pháp khấu trừ và trực tiếp. Việc hiểu và áp dụng đúng VAT không chỉ giúp hộ kinh doanh, doanh nghiệp nhỏ tuân thủ pháp luật, tránh bị phạt, mà còn hỗ trợ tối ưu chi phí, quản lý minh bạch. Để đơn giản hóa quá trình xuất hóa đơn, kê khai và nộp thuế theo đúng quy định mới nhất, bạn có thể cân nhắc sử dụng phần mềm hóa đơn điện tử và quản lý bán hàng nhằm tiết kiệm thời gian và giảm rủi ro sai sót