Cách tính thuế VAT (GTGT) - Cập nhật mới, có ví dụ, file mẫu

Thuế VAT (GTGT) là loại thuế quen thuộc nhưng không phải ai cũng biết cách tính chính xác. Từ năm 2025, nhiều quy định mới như giảm 2% thuế suất và bắt buộc thanh toán không tiền mặt từ 5 triệu đồng đã có hiệu lực. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cách tính thuế VAT theo hai phương pháp khấu trừ và trực tiếp, kèm ví dụ minh họa và lưu ý quan trọng để áp dụng đúng, tránh sai sót.

1. Tổng quan về thuế VAT (GTGT)

1.1. Định nghĩa VAT là gì? Vì sao phải biết cách tính thuế VAT?

VAT (viết tắt của Value Added Tax) hay còn gọi là thuế giá trị gia tăng (GTGT), là loại thuế gián thu được tính trên phần giá trị tăng thêm của hàng hóa, dịch vụ trong quá trình từ sản xuất đến tiêu dùng.

Hiểu đơn giản, đây là khoản thuế mà người tiêu dùng cuối cùng phải chịu khi mua hàng hóa hoặc sử dụng dịch vụ. Tuy nhiên, doanh nghiệp và hộ kinh doanh sẽ là đơn vị thực hiện nghĩa vụ kê khai, thu hộ và nộp lại cho Nhà nước.

Ví dụ: Một chiếc điện thoại có giá bán 11.000.000 đồng (đã bao gồm VAT 10%). Trong đó, giá chưa thuế là 10.000.000 đồng, phần 1.000.000 đồng còn lại là thuế GTGT. Khoản thuế này người mua trả nhưng doanh nghiệp có trách nhiệm nộp cho cơ quan thuế.

thuế VAT là gì
Định nghĩa VAT là gì?

Tại sao cần hiểu và biết cách tính thuế VAT?

  • Giúp kế toán viên thực hiện kê khai và khấu trừ thuế đúng quy định.
  • Giúp doanh nghiệp nắm rõ nghĩa vụ thuế, tránh sai sót khi quyết toán.
  • Giúp hộ kinh doanh cá thể hiểu rõ chi phí thực tế, lợi nhuận sau thuế.
  • Giúp sinh viên, người học ngành kế toán – tài chính nắm kiến thức nền tảng.
  • Giúp người tiêu dùng hiểu rõ cơ cấu giá sản phẩm, quyền lợi và trách nhiệm thuế.

1.2. Căn cứ pháp lý cập nhật (Luật VAT 2024, Nghị định, Thông tư, chính sách giảm thuế 2025–2026)

Việc tính và kê khai thuế VAT hiện nay dựa trên các văn bản sau:

  • Văn bản nền tảng
    • Luật số 106/2016/QH13: Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Thuế GTGT.
    • Thông tư 219/2013/TT-BTC: Hướng dẫn thi hành Luật Thuế GTGT và Nghị định 209/2013/NĐ-CP.
    • Luật Quản lý thuế số 38/2019/QH14: Quy định chi tiết về kê khai, nộp và hoàn thuế.
  • Văn bản cập nhật mới
    • Nghị quyết 110/2023/QH15: Giảm thuế GTGT từ 10% xuống 8% trong giai đoạn 1/1/2024 – 31/12/2025.
    • Nghị định 70/2025/NĐ-CP: Kéo dài chính sách giảm thuế GTGT 2% đến hết 31/12/2026, đồng thời quy định chi tiết ngành nghề áp dụng và không áp dụng.
    • Các công văn, hướng dẫn bổ sung của Bộ Tài chính và Tổng cục Thuế (cập nhật hằng năm).

Lưu ý: Chính sách giảm thuế 8% không áp dụng cho toàn bộ hàng hóa, dịch vụ mà chỉ giới hạn trong một số nhóm ngành cụ thể.

2. Thuế suất hiện hành và chính sách giảm thuế

2.1. Các mức thuế suất phổ biến (0%, 5%, 10%)

Theo quy định tại Thông tư 219/2013/TT-BTC và các văn bản pháp luật liên quan, thuế VAT hiện nay được áp dụng theo ba mức thuế suất chính, cụ thể như sau:

Thuế suất 0%:

Áp dụng cho hàng hóa, dịch vụ xuất khẩu, vận tải quốc tế, dịch vụ cung cấp cho tổ chức – cá nhân ở nước ngoài và một số hoạt động khác được quy định rõ.

Thuế suất 5%:

Áp dụng cho các nhóm hàng hóa – dịch vụ thiết yếu như:

  • Nước sạch phục vụ sinh hoạt
  • Thiết bị y tế, dược phẩm
  • Lương thực, thực phẩm chưa chế biến
  • Dịch vụ nông nghiệp
  • Sách giáo khoa, sách phổ thông

Thuế suất 10%:

Là mức thuế suất phổ biến nhất, áp dụng cho phần lớn hàng hóa – dịch vụ tiêu dùng hiện nay (trừ các trường hợp áp dụng mức 0% hoặc 5% hoặc không chịu thuế).

Lưu ý: Một số nhóm hàng hóa – dịch vụ không chịu thuế GTGT như: đất ở, tín dụng ngân hàng, bảo hiểm nhân thọ, giáo dục đào tạo, dịch vụ y tế công lập…

Xem thêm: Biểu thuế VAT (GTGT) mới nhất 2025–2026: 0%, 5%, 10% & giảm 8%

2.2. Giảm thuế từ 10% xuống 8% – áp dụng cho trường hợp nào và đến khi nào?

Căn cứ theo Nghị quyết 110/2023/QH15, chính phủ Việt Nam đã tiếp tục gia hạn chính sách giảm thuế VAT từ 10% xuống 8% nhằm hỗ trợ doanh nghiệp và kích cầu tiêu dùng. Chính sách này áp dụng theo các điều kiện sau:

  • Thời gian áp dụng: Từ ngày 1/1/2024 đến hết 31/12/2026 (theo Nghị quyết 110/2023/QH15 và Nghị định 70/2025/NĐ-CP)
  • Mức giảm: Giảm 2% thuế GTGT đối với nhóm hàng hóa, dịch vụ đang chịu mức thuế 10%.
  • Phạm vi áp dụng: Không áp dụng với các lĩnh vực như ngân hàng, tài chính, bất động sản, viễn thông, bảo hiểm, luyện kim, hóa chất, sản phẩm công nghệ cao...

Ví dụ: Một sản phẩm có giá chưa thuế là 1.000.000 đồng.

  • Nếu không nằm trong nhóm được giảm thuế: VAT áp dụng là 10% → giá sau thuế là 1.100.000 đồng.
  • Nếu nằm trong nhóm được giảm thuế: VAT áp dụng là 8% → giá sau thuế là 1.080.000 đồng.

Lưu ý khi áp dụng mức 8%:

  • Doanh nghiệp cần đối chiếu danh mục hàng hóa – dịch vụ thuộc diện giảm thuế theo Phụ lục ban hành kèm theo Nghị định hướng dẫn.
  • Hóa đơn GTGT cần ghi rõ mức thuế suất áp dụng và lý do (theo chính sách hỗ trợ).
mức thuế vat hiện hành
Mức thuế suất hiện hành

3. Phương pháp tính thuế VAT

Hiện nay, theo quy định tại Thông tư 219/2013/TT-BTC, có hai phương pháp chính để tính thuế giá trị gia tăng (GTGT), bao gồm:

  • Phương pháp khấu trừ (áp dụng phổ biến cho doanh nghiệp lớn, sử dụng hóa đơn GTGT).
  • Phương pháp trực tiếp (áp dụng cho hộ kinh doanh cá thể, doanh nghiệp siêu nhỏ không đủ điều kiện khấu trừ).

Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng phương pháp.

3.1. Cách tính thuế VAT xuôi (khấu trừ)

a) Công thức:

Thuế GTGT phải nộp = Thuế GTGT đầu ra – Thuế GTGT đầu vào được khấu trừ

Trong đó:

  • Thuế GTGT đầu ra = Giá tính thuế (chưa VAT) × Thuế suất
  • Thuế GTGT đầu vào: Là số thuế ghi trên hóa đơn đầu vào hợp lệ, được khấu trừ theo quy định.

b) Ví dụ minh họa cụ thể:

Doanh nghiệp A bán hàng hóa với giá chưa thuế là 100.000.000 đồng, thuế suất 10% → Thuế GTGT đầu ra là 10.000.000 đồng.
Trong kỳ, doanh nghiệp có chi phí đầu vào là 55.000.000 đồng, thuế GTGT đầu vào là 5.500.000 đồng.

Áp dụng công thức:

Thuế GTGT phải nộp = 10.000.000 – 5.500.000 = 4.500.000 đồng

công thức tính thuế GTGT
Công thức khấu trừ (VAT xuôi)

c) Ai nên áp dụng phương pháp này?

Phương pháp khấu trừ được áp dụng khi doanh nghiệp đáp ứng đủ hai điều kiện sau:

  • Kê khai thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ.
  • Có sử dụng hóa đơn GTGT (hóa đơn đỏ).
  • Đăng ký đầy đủ thông tin với cơ quan thuế.
  • Có hệ thống kế toán bài bản, minh bạch.

Doanh nghiệp lớn, công ty sản xuất, thương mại hoặc cung cấp dịch vụ thường sử dụng phương pháp này.

3.2. Phương pháp trực tiếp (theo GTGT hoặc doanh thu)

Phương pháp trực tiếp thường áp dụng cho hộ kinh doanh cá thể, doanh nghiệp siêu nhỏ hoặc đơn vị mới thành lập chưa đủ điều kiện kê khai khấu trừ. Theo Thông tư 40/2021/TT-BTC và các văn bản liên quan, có hai cách tính chính:

a) Tính theo tỷ lệ % trên doanh thu

  • Công thức: Thuế GTGT phải nộp = Doanh thu × Tỷ lệ % GTGT
  • Tỷ lệ áp dụng theo ngành nghề:

Ngành nghề kinh doanh

Tỷ lệ (%)

Phân phối, cung cấp hàng hóa

1%

Dịch vụ, xây dựng không bao thầu nguyên vật liệu

5%

Sản xuất, vận tải, dịch vụ có gắn với hàng hóa

3%

Các hoạt động kinh doanh khác

2%

Ví dụ: Hộ kinh doanh dịch vụ ăn uống có doanh thu 100.000.000 đồng trong kỳ.
Thuế GTGT phải nộp = 100.000.000 × 5% = 5.000.000 đồng.

b) Tính theo giá trị gia tăng (GTGT) – ít phổ biến

Phương pháp này áp dụng cho một số lĩnh vực đặc thù (vàng bạc, đá quý, ngoại tệ).

  • Công thức: Thuế GTGT phải nộp = Giá trị gia tăng × Thuế suất
  • Trong đó: Giá trị gia tăng = Doanh thu bán ra – Giá vốn mua vào.
  • Ví dụ: Hộ kinh doanh vàng bạc có doanh thu bán ra 500.000.000 đồng, chi phí mua vào 480.000.000 đồng.
    → Giá trị gia tăng = 20.000.000 đồng.
    → Thuế GTGT phải nộp = 20.000.000 × 10% = 2.000.000 đồng.

Lưu ý quan trọng khi áp dụng phương pháp trực tiếp

  • Cần xác định đúng ngành nghề để áp dụng tỷ lệ phần trăm phù hợp, tránh bị tính sai thuế.
  • Với hộ kinh doanh, doanh thu tính thuế là doanh thu thực tế phát sinh, kể cả trường hợp không xuất hóa đơn.
  • Phải lưu giữ chứng từ, hóa đơn mua vào để chứng minh chi phí (trường hợp tính theo GTGT).

Xem thêm: Hóa đơn trên 5 triệu phải chuyển khoản? Quy định mới nhất và cách xử lý sai sót

4. Cách tính thuế VAT ngược

4.1. VAT ngược là gì – Khi nào cần dùng?

Theo Thông tư 219/2013/TT-BTC, giá tính thuế là giá bán chưa có thuế GTGT. Trường hợp giá bán đã bao gồm thuế thì phải bóc tách theo công thức để xác định lại giá chưa thuế và số thuế GTGT.

VAT ngược là cách tính thuế GTGT khi giá bán đã bao gồm thuế, tức là giá đã là giá thanh toán cuối cùng, và doanh nghiệp/kế toán cần tách ngược lại phần thuế GTGT để xác định được:

  • Giá chưa thuế (giá gốc)
  • Số tiền thuế GTGT

Phương pháp này thường được áp dụng trong các trường hợp:

  • Hóa đơn bán hàng chỉ ghi giá thanh toán, không ghi rõ thuế suất.
  • Khách hàng đã chốt giá trọn gói, kế toán cần bóc tách VAT để kê khai.
  • Kế toán làm báo cáo tài chính, báo cáo thuế mà cần xác định chính xác giá trị chưa thuế.

Ví dụ phổ biến: Báo giá trọn gói dịch vụ là 5.400.000 đồng (bao gồm VAT 8%) → cần tính lại giá chưa VAT và số thuế GTGT là bao nhiêu.

4.2. Công thức & ví dụ rõ ràng

Công thức tính VAT ngược:

  • Giá chưa VAT = Giá đã có VAT / (1 + thuế suất)
  • Thuế GTGT = Giá đã có VAT – Giá chưa VAT

Trong đó:

  • Thuế suất thường là 5%, 8%, hoặc 10% tùy mặt hàng
  • Giá đã có VAT là tổng tiền khách hàng thanh toán

Ví dụ 1: Giá đã có VAT là 11.000.000 đồng, thuế suất 10%

  • Giá chưa VAT = 11.000.000 / (1 + 10%) = 10.000.000 đồng
  • Thuế GTGT = 11.000.000 – 10.000.000 = 1.000.000 đồng

Ví dụ 2: Giá đã có VAT là 5.400.000 đồng, thuế suất 8%

  • Giá chưa VAT = 5.400.000 / 1.08 ≈ 5.000.000 đồng
  • Thuế GTGT = 5.400.000 – 5.000.000 = 400.000 đồng

Áp dụng công thức VAT ngược giúp kế toán bóc tách chuẩn khi:

  • Hóa đơn ghi giá gộp
  • Cần nhập liệu vào phần mềm kế toán
  • Kiểm tra đối chiếu bảng kê hóa đơn, báo cáo thuế

Mục đích của việc áp dụng VAT ngược là bóc tách chính xác phần giá trị chưa thuế và số thuế GTGT từ giá gộp, nhằm kê khai đúng quy định và đối chiếu minh bạch trong sổ sách kế toán.

4.3. So sánh VAT xuôi và VAT ngược – Khi nào dùng cách nào?

So sánh cách tính VAT xuôi và VAT ngược

Khi nào dùng VAT ngược?

  • Khi khách hàng yêu cầu báo giá đã bao gồm thuế
  • Khi làm kế toán cho hóa đơn không ghi riêng dòng thuế VAT
  • Khi cần bóc tách chính xác phần thuế để kê khai và khấu trừ đúng luật

Ví dụ minh họa:

  • Giá chưa VAT: 10.000.000 đồng, thuế suất 10% → VAT xuôi = 10.000.000 × 10% = 1.000.000 đồng, giá thanh toán = 11.000.000 đồng.
  • Giá gộp: 11.000.000 đồng (đã gồm 10%) → VAT ngược = 11.000.000 – 11.000.000/1,1 = 1.000.000 đồng, giá chưa VAT = 10.000.000 đồng.

Cả hai cách đều cho ra kết quả bằng nhau, nhưng VAT xuôi dùng khi xuất hóa đơn chuẩn, còn VAT ngược dùng khi phải bóc tách từ giá đã gộp.

5. Những lỗi thường gặp khi tính thuế VAT & cách xử lý

Việc tính và kê khai thuế VAT tưởng đơn giản nhưng thực tế lại dễ xảy ra sai sót nếu không nắm vững quy định hoặc thiếu kiểm tra. Dưới đây là những lỗi phổ biến mà kế toán và chủ doanh nghiệp thường gặp, cùng cách khắc phục hiệu quả.

5.1. Các lỗi sai phổ biến

Lỗi 1: Áp dụng sai mức thuế suất VAT

  • Ví dụ: Mặt hàng thuộc diện chịu thuế 5% nhưng lại kê khai 10%.
     
  • Hậu quả: Kê khai sai → nộp dư → bị xuất toán → mất quyền khấu trừ.
  • Cách xử lý: Tra cứu lại nhóm hàng hóa theo Phụ lục ban hành kèm Thông tư 219/2013/TT-BTC hoặc Nghị quyết 110/2023/QH15 về giảm thuế.

Lỗi 2: Không khấu trừ thuế đầu vào đúng cách

  • Không kê khai đủ hóa đơn hợp lệ.
  • Sử dụng hóa đơn hết hạn, sai tên công ty, sai mã số thuế.
  • Không biết hóa đơn có đủ điều kiện khấu trừ hay không.
  • Hóa đơn > 20 triệu thanh toán tiền mặt → không đủ điều kiện khấu trừ.
  • Hóa đơn không có mã xác thực của cơ quan thuế → không được khấu trừ.

Lỗi 3: Quên tính VAT ngược trong giá đã có thuế

  • Hóa đơn chỉ ghi giá thanh toán (gồm thuế), không tách VAT → không bóc tách đúng → sai số thuế phải nộp hoặc được khấu trừ.
  • Cách xử lý: Áp dụng công thức VAT ngược để tách lại giá chưa thuế.

Lỗi 4: Kê khai thiếu hoặc sai kỳ tính thuế

  • Nhập sai thời điểm hóa đơn đầu vào/đầu ra → lệch kỳ → bị phạt do kê khai sai thời gian.
  • Cần đối chiếu hóa đơn với bảng kê và phần mềm thuế trước khi nộp.

Lỗi 5: Không cập nhật chính sách giảm VAT từ 10% xuống 8%

  • Một số kế toán vẫn áp dụng mức 10% dù mặt hàng thuộc nhóm được giảm còn 8% trong giai đoạn hỗ trợ.
  • Căn cứ: Nghị quyết 110/2023/QH15 (áp dụng 2024–2025) và Nghị định 70/2025/NĐ-CP (kéo dài đến hết 31/12/2026).
  • Cách xử lý: Rà lại danh mục hàng hóa theo phụ lục ban hành kèm nghị định và hướng dẫn mới nhất của Bộ Tài chính.

5.2. Gợi ý xử lý và khuyên dùng phần mềm

Cách xử lý khi phát hiện lỗi đã kê khai:

  • Lập tờ khai điều chỉnh bổ sung.
  • Ghi rõ lý do điều chỉnh và số tiền chênh lệch.
  • Gửi lại hồ sơ qua cổng thông tin thuế điện tử.
  • Trường hợp nghiêm trọng có thể liên hệ chi cục thuế để được hướng dẫn trực tiếp.

Phần mềm hỗ trợ nên sử dụng:

  • HTKK: Phần mềm chính thức của Tổng cục Thuế, miễn phí, phù hợp với mọi doanh nghiệp.
  • MISA – MeInvoice.vn: Tự động đồng bộ hóa đơn, tờ khai thuế, giúp giảm sai sót thủ công.
  • iTaxViewer: Dùng để kiểm tra file XML trước khi nộp tờ khai.

Sử dụng phần mềm giúp:

  • Hạn chế nhầm lẫn số học
  • Phát hiện chênh lệch, thiếu sót
  • Hỗ trợ kê khai đúng mẫu biểu, đúng kỳ

Theo Luật Quản lý thuế, hành vi khai sai dẫn đến thiếu số thuế phải nộp có thể bị phạt 20% số tiền thiếu, kèm tiền chậm nộp. Do đó, việc rà soát thường xuyên và dùng phần mềm hỗ trợ là cần thiết.

6. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Câu hỏi 1: Chính sách giảm thuế VAT 8% còn áp dụng sau năm 2025 không?

Có. Theo Nghị quyết 110/2023/QH15, mức giảm từ 10% xuống 8% được áp dụng từ 01/01/2024 đến 31/12/2025. Sau đó, Nghị định 70/2025/NĐ-CP tiếp tục gia hạn đến hết 31/12/2026 cho một số nhóm hàng hóa, dịch vụ. Doanh nghiệp cần thường xuyên cập nhật thông báo từ Bộ Tài chính và Tổng cục Thuế để áp dụng đúng.

Câu hỏi 2: Làm thế nào để xác định đúng thuế VAT khi hóa đơn đã bao gồm nhiều khoản phí?

Khi hóa đơn ghi tổng giá thanh toán (đã có VAT) nhưng không tách rõ từng khoản, cần:

  • Bóc tách thuế bằng công thức VAT ngược.
  • Phân bổ số thuế theo tỷ trọng từng khoản mục.

Ví dụ: Tổng 5.400.000 đồng (gồm sản phẩm + phí vận chuyển, VAT 8%). Trước tiên tách 400.000 đồng VAT, sau đó phân bổ theo tỷ lệ giá trị sản phẩm/chi phí vận chuyển để tính thuế cho từng phần.

Câu hỏi 3: Trường hợp doanh nghiệp hoạt động nhiều ngành nghề với các mức thuế suất khác nhau thì kê khai VAT như thế nào?

  • Tách riêng doanh thu theo từng mức thuế suất (0%, 5%, 8%, 10%).
  • Xuất hóa đơn riêng hoặc ghi rõ từng dòng hàng hóa, dịch vụ với mức thuế suất tương ứng.
  • Khi kê khai, nhập liệu chính xác trên tờ khai 01/GTGT hoặc phần mềm HTKK.
    Việc tách riêng giúp tránh sai sót và dễ đối chiếu sổ sách, bảng kê.

Câu hỏi 4: Có bắt buộc sử dụng phần mềm để kê khai thuế VAT không?

Không bắt buộc phải dùng phần mềm kế toán thương mại, nhưng mọi tờ khai VAT hiện nay đều phải nộp qua cổng thông tin điện tử của cơ quan thuế (eTax).
Dùng phần mềm sẽ giúp:

  • Kê khai đúng mẫu mới nhất.
  • Tự động tính toán, đồng bộ dữ liệu hóa đơn – sổ sách.
  • Giảm thiểu sai sót thủ công.
    Các phần mềm phổ biến: HTKK, iTaxViewer (của Tổng cục Thuế), MISA MeInvoice, Fast, Sapo Invoice,…

Câu hỏi 5: Nếu kê khai sai thuế VAT thì bị xử phạt như thế nào?

  • Khai sai không làm thiếu số thuế phải nộp: Bị phạt hành chính từ 500.000 – 8.000.000 đồng.
  • Khai sai làm thiếu số thuế: Bị truy thu, tính tiền chậm nộp (0,03%/ngày) và phạt 20% trên số thuế thiếu (theo Luật Quản lý thuế và Nghị định 125/2020/NĐ-CP).
  • Gian lận, trốn thuế: Có thể bị xử lý hình sự.
    Cách khắc phục: Nộp tờ khai điều chỉnh bổ sung kịp thời và liên hệ cơ quan thuế nếu cần.

Xem thêm: Hướng dẫn kê khai thuế GTGT theo tờ khai mẫu 01/GTGT chính xác nhất

Thuế VAT (GTGT) là loại thuế quan trọng gắn liền với hoạt động sản xuất, kinh doanh và tiêu dùng, vì vậy việc nắm rõ cách tính theo từng phương pháp sẽ giúp doanh nghiệp và hộ kinh doanh kê khai chính xác, tránh rủi ro bị xử phạt và tối ưu chi phí. Để kinh doanh an toàn và hiệu quả, bạn nên thường xuyên theo dõi văn bản pháp lý, đồng thời ứng dụng phần mềm hóa đơn điện tử hoặc công cụ kê khai trực tuyến nhằm tự động hóa quy trình, đảm bảo tuân thủ và tiết kiệm thời gian.

Chia sẻ bài viết:
Đánh giá bài viết:
5/5  (0 vote)
Phạm Thu Hà
Tác giảPhạm Thu Hà

Biên tập viên

Là biên tập viên trong lĩnh vực marketing và bán hàng với 5 năm kinh nghiệm, tôi tập trung sản xuất nội dung chất lượng, cập nhật xu hướng, mang lại giá trị ứng dụng cao cho nhà bán hàng phát triển bền vững.
Quy trình biên tập nội dung tại Sapo