Quy mô doanh nghiệp là gì? Tiêu chí xác định và chọn quy mô phù hợp

Trong quá trình khởi nghiệp hoặc mở rộng kinh doanh, một trong những yếu tố quan trọng mà chủ doanh nghiệp cần quan tâm là quy mô doanh nghiệp. Việc xác định đúng quy mô không chỉ giúp doanh nghiệp hiểu rõ vị thế của mình trên thị trường mà còn ảnh hưởng đến chính sách thuế, chế độ kế toán, khả năng vay vốn và các chương trình hỗ trợ từ Nhà nước. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ quy mô doanh nghiệp là gì, các tiêu chí xác định quy mô theo quy định mới nhất năm 2025, cùng gợi ý lựa chọn quy mô phù hợp khi thành lập doanh nghiệp để vận hành hiệu quả và phát triển bền vững. 

1. Quy mô doanh nghiệp là gì?

Quy mô doanh nghiệp là phạm vi và năng lực hoạt động của một doanh nghiệp, được đánh giá dựa trên các yếu tố như số lượng lao động, doanh thu hằng năm và tổng nguồn vốn. Hiểu một cách đơn giản, quy mô thể hiện “độ lớn” của doanh nghiệp trong sản xuất, kinh doanh và tổ chức quản trị.

Theo Luật Doanh nghiệpTheo Nghị định 39/2018/NĐ-CP và các hướng dẫn cập nhật đến năm 2025, doanh nghiệp tại Việt Nam được chia thành doanh nghiệp siêu nhỏ, nhỏ, vừa và lớn dựa trên ba tiêu chí nói trên. Việc xác định đúng quy mô giúp doanh nghiệp xác định vị thế, lập kế hoạch phát triển và được hưởng các chính sách hỗ trợ phù hợp của Nhà nước.

Quy mô doanh nghiệp là gì

1.1. Khái niệm theo quy định pháp luật

Theo quy định hiện hành, quy mô doanh nghiệp là căn cứ để cơ quan quản lý nhà nước đánh giá mức độ hoạt động của doanh nghiệp, đồng thời là cơ sở xác định nghĩa vụ thuế, chế độ kế toán, hỗ trợ tín dụng và đầu tư.

  • Doanh nghiệp siêu nhỏ thường có dưới 10 lao động, vốn và doanh thu thấp.
  • Doanh nghiệp nhỏ và vừa có quy mô hoạt động ổn định, khả năng tăng trưởng tốt nhưng chưa đạt mức doanh nghiệp lớn.
  • Doanh nghiệp lớn có tiềm lực mạnh về vốn, nhân sự và doanh thu, đủ sức cạnh tranh trong và ngoài nước.

1.2. Ý nghĩa của việc xác định quy mô doanh nghiệp

Xác định đúng quy mô giúp doanh nghiệp hiểu rõ năng lực của mình và có định hướng phát triển phù hợp:

  • Hưởng chính sách hỗ trợ và ưu đãi: Các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) được hỗ trợ vay vốn, đào tạo nhân lực, đổi mới công nghệ, ưu đãi thuế.
  • Xây dựng kế hoạch phát triển bền vững: Doanh nghiệp có thể đặt mục tiêu tăng trưởng theo năng lực thực tế, tránh rủi ro đầu tư dàn trải.
  • Thuận lợi khi tiếp cận tín dụng và đối tác: Quy mô rõ ràng giúp ngân hàng, nhà đầu tư và đối tác đánh giá năng lực tài chính của doanh nghiệp.
  • Tuân thủ đúng quy định pháp luật: Một số quy định về thuế, kế toán, kiểm toán được áp dụng khác nhau tùy theo quy mô doanh nghiệp.

Tóm lại, quy mô doanh nghiệp không chỉ là cách phân loại, mà còn là cơ sở quan trọng để hoạch định chiến lược, quản trị tài chính và mở rộng kinh doanh hiệu quả.

Xem thêm: Các loại hình doanh nghiệp hợp pháp ở Việt Nam hiện nay 2025

2. Tiêu chí xác định quy mô doanh nghiệp

Theo Nghị định 39/2018/NĐ-CP và các cập nhật mới nhất năm 2025, việc xác định quy mô doanh nghiệp tại Việt Nam được căn cứ vào ba tiêu chí chính:

  1. Số lượng lao động tham gia bảo hiểm xã hội bình quân năm.
  2. Tổng doanh thu hằng năm.
  3. Tổng nguồn vốn hoặc tổng tài sản ghi trên báo cáo tài chính.

Ba tiêu chí này giúp phân loại doanh nghiệp thành siêu nhỏ, nhỏ, vừa hoặc lớn, đồng thời là cơ sở để cơ quan nhà nước áp dụng các chính sách thuế, kế toán, tín dụng, đầu tư và hỗ trợ phù hợp.

2.1. Số lượng lao động tham gia bảo hiểm xã hội bình quân năm

Đây là tiêu chí phổ biến nhất khi phân loại quy mô doanh nghiệp.

  • Doanh nghiệp siêu nhỏ thường có dưới 10 lao động.
  • Doanh nghiệp nhỏ có từ 10 đến dưới 50 lao động.
  • Doanh nghiệp vừa có từ 50 đến dưới 250 lao động.
  • Doanh nghiệp lớn thường từ 250 lao động trở lên.

Việc tính toán dựa trên số lao động tham gia bảo hiểm xã hội bình quân trong năm, giúp phản ánh chính xác quy mô nhân sự và năng lực sản xuất – kinh doanh thực tế của doanh nghiệp.

2.2. Tổng doanh thu hằng năm

Doanh thu là tiêu chí quan trọng thể hiện hiệu quả hoạt động kinh doanh.

  • Doanh nghiệp siêu nhỏ: doanh thu dưới 3 tỷ đồng/năm.
  • Doanh nghiệp nhỏ: doanh thu từ 3 tỷ đến dưới 50 tỷ đồng/năm.
  • Doanh nghiệp vừa: doanh thu từ 50 tỷ đến dưới 200 tỷ đồng/năm.
  • Doanh nghiệp lớn: doanh thu từ 200 tỷ đồng/năm trở lên.

Doanh thu được tính theo tổng doanh thu thuần bán hàng và cung cấp dịch vụ trong báo cáo tài chính năm liền kề, giúp đánh giá quy mô hoạt động thực tế và tiềm lực tài chính của doanh nghiệp.

2.3. Tổng nguồn vốn hoặc tổng tài sản trên báo cáo tài chính

Tổng nguồn vốn là căn cứ để xác định quy mô tài chính và năng lực đầu tư của doanh nghiệp.

  • Doanh nghiệp siêu nhỏ: tổng vốn dưới 3 tỷ đồng.
  • Doanh nghiệp nhỏ: tổng vốn từ 3 đến dưới 20 tỷ đồng.
  • Doanh nghiệp vừa: tổng vốn từ 20 đến dưới 100 tỷ đồng.
  • Doanh nghiệp lớn: tổng vốn từ 100 tỷ đồng trở lên.

Các con số này mang tính định hướng và có thể điều chỉnh theo ngành nghề kinh doanh cụ thể (nông nghiệp, công nghiệp, thương mại, dịch vụ…).

Tóm lại, ba tiêu chí lao động – doanh thu – vốn là cơ sở pháp lý quan trọng để xác định quy mô doanh nghiệp. Khi lập kế hoạch phát triển, chủ doanh nghiệp nên đối chiếu cả ba tiêu chí để xác định chính xác loại hình của mình, từ đó lựa chọn chính sách thuế, kế toán và chiến lược mở rộng phù hợp.

tiêu chí xác định quy mô doanh nghiệp
Tiêu chí xác định quy mô doanh nghiệp

3. Các loại hình quy mô doanh nghiệp ở Việt Nam

Tại Việt Nam, doanh nghiệp được phân loại thành 4 nhóm quy mô chính gồm: doanh nghiệp siêu nhỏ, nhỏ, vừa và lớn. Mỗi loại hình mang đặc điểm riêng về nguồn lực, khả năng vận hành và định hướng phát triển, giúp Nhà nước dễ dàng áp dụng chính sách quản lý và hỗ trợ phù hợp.

3.1. Doanh nghiệp siêu nhỏ

Doanh nghiệp siêu nhỏ là cấp thấp nhất trong hệ thống phân loại, thường bao gồm các hộ kinh doanh chuyển đổi lên mô hình doanh nghiệp hoặc các startup mới thành lập.

Đặc điểm:

  • Dưới 10 lao động tham gia bảo hiểm xã hội.
  • Doanh thu hằng năm dưới 3 tỷ đồng.
  • Tổng nguồn vốn dưới 3 tỷ đồng.
  • Bộ máy gọn nhẹ, chủ doanh nghiệp kiêm điều hành trực tiếp.

Ví dụ: các cửa hàng tạp hóa, quán cà phê nhỏ, xưởng sản xuất thủ công, hoặc hộ kinh doanh chuyển đổi sang mô hình công ty TNHH 1 thành viên.

3.2. Doanh nghiệp nhỏ

Doanh nghiệp nhỏ có quy mô lớn hơn doanh nghiệp siêu nhỏ, hoạt động ổn định hơn và đã có mô hình tổ chức rõ ràng.

Đặc điểm:

  • Có từ 10 đến dưới 50 lao động.
  • Doanh thu hằng năm từ 3 tỷ đến dưới 50 tỷ đồng.
  • Tổng nguồn vốn từ 3 đến dưới 20 tỷ đồng.
  • Bắt đầu có quy trình quản lý nhân sự, kế toán, bán hàng, marketing rõ ràng.

Ví dụ: các công ty may mặc nhỏ, cửa hàng chuỗi 2–3 chi nhánh, đại lý phân phối hoặc nhà hàng quy mô trung bình.

3.3. Doanh nghiệp vừa

Doanh nghiệp vừa là nhóm chiếm tỷ trọng lớn trong nền kinh tế Việt Nam, có khả năng mở rộng thị trường, ứng dụng công nghệ và tiếp cận vốn đầu tư.

Đặc điểm:

  • Có từ 50 đến dưới 250 lao động.
  • Doanh thu hằng năm từ 50 đến dưới 200 tỷ đồng.
  • Tổng nguồn vốn từ 20 đến dưới 100 tỷ đồng.
  • Bộ máy tổ chức tách bạch rõ giữa các phòng ban: kế toán, nhân sự, kinh doanh, kỹ thuật.

Ví dụ: các doanh nghiệp sản xuất thực phẩm, phân phối hàng tiêu dùng, hoặc doanh nghiệp công nghệ đang tăng trưởng mạnh như GHTK, Moji, An Phước...

3.4. Doanh nghiệp lớn

Doanh nghiệp lớn là nhóm có tiềm lực mạnh cả về vốn, nhân sự lẫn thị phần, đóng vai trò đầu tàu trong nền kinh tế.

Đặc điểm:

  • Từ 250 lao động trở lên.
  • Doanh thu hằng năm từ 200 tỷ đồng trở lên.
  • Tổng nguồn vốn từ 100 tỷ đồng trở lên.
  • Có mô hình quản trị bài bản, hệ thống chi nhánh, công ty con, và năng lực cạnh tranh quốc tế.

Ví dụ: các tập đoàn lớn như VinGroup, Viettel, FPT, Hòa Phát, Thế Giới Di Động…

Từ bốn nhóm trên, có thể thấy quy mô doanh nghiệp ảnh hưởng trực tiếp đến mô hình vận hành, cơ hội tiếp cận vốn, chiến lược nhân sự và chính sách thuế. Xác định đúng nhóm quy mô giúp doanh nghiệp định vị vị thế và lộ trình phát triển rõ ràng hơn trong từng giai đoạn.

các loại quy mô doanh nghiệp

4. Đặc điểm cụ thể từng loại quy mô doanh nghiệp

Mỗi quy mô doanh nghiệp mang những ưu thế và giới hạn riêng. Việc hiểu rõ đặc điểm từng loại hình sẽ giúp nhà sáng lập chọn hướng phát triển phù hợp, tránh dàn trải nguồn lực và tối ưu hiệu quả quản trị.

4.1. Doanh nghiệp siêu nhỏ – phù hợp với hộ kinh doanh chuyển đổi và startup nhỏ

Đặc điểm:

  • Mô hình gọn nhẹ, linh hoạt, vốn đầu tư ban đầu thấp.
  • Chủ doanh nghiệp thường kiêm nhiều vai trò như kế toán, bán hàng, quản lý.
  • Quy trình vận hành đơn giản, dễ thích ứng khi thay đổi mô hình kinh doanh.

Ưu điểm:

  • Chi phí thấp, rủi ro tài chính nhỏ.
  • Quyết định nhanh, linh hoạt theo biến động thị trường.
  • Dễ dàng khởi nghiệp và đăng ký kinh doanh.

Hạn chế:

  • Thiếu nhân sự chuyên môn, dễ quá tải khi mở rộng.
  • Khó tiếp cận vốn vay ngân hàng hoặc đầu tư lớn.
  • Phụ thuộc nhiều vào cá nhân chủ doanh nghiệp.

Phù hợp với: hộ kinh doanh đang chuyển đổi sang mô hình doanh nghiệp, cửa hàng bán lẻ, quán cà phê nhỏ, dịch vụ thủ công, khởi nghiệp giai đoạn đầu.

4.2. Doanh nghiệp nhỏ – linh hoạt, dễ quản lý

Đặc điểm:

  • Có bộ phận kế toán, nhân sự và bán hàng tách biệt.
  • Quy mô vận hành vừa phải, quản trị vẫn đơn giản nhưng có quy trình rõ ràng.
  • Doanh thu ổn định, đủ khả năng đầu tư thiết bị hoặc mở thêm chi nhánh.

Ưu điểm:

  • Dễ quản lý và kiểm soát chi phí.
  • Có thể mở rộng quy mô từng bước mà không gây áp lực tài chính.
  • Dễ tiếp cận các chính sách hỗ trợ từ Nhà nước và quỹ phát triển SMEs.

Hạn chế:

  • Nguồn lực tài chính và nhân sự vẫn còn hạn chế.
  • Khó cạnh tranh về quy mô sản xuất hoặc marketing với doanh nghiệp lớn.

Phù hợp với: doanh nghiệp gia đình, các công ty dịch vụ, nhà hàng, chuỗi cửa hàng quy mô vừa, hoặc doanh nghiệp trẻ trong giai đoạn mở rộng.

4.3. Doanh nghiệp vừa – có cơ hội tiếp cận vốn và mở rộng thị trường

Đặc điểm:

  • Bộ máy quản trị tách bạch, có phòng ban chuyên môn.
  • Hệ thống quy trình bài bản: kế toán, tài chính, sản xuất, bán hàng, nhân sự.
  • Có khả năng ứng dụng công nghệ, quản lý chuỗi cung ứng hoặc hợp tác B2B.

Ưu điểm:

  • Có tiềm lực để đầu tư công nghệ, mở rộng quy mô và nâng cao năng suất.
  • Dễ dàng tiếp cận vốn tín dụng, quỹ đầu tư, hoặc đối tác chiến lược.
  • Có thể tham gia chuỗi giá trị với doanh nghiệp lớn trong và ngoài nước.

Hạn chế:

  • Áp lực duy trì tăng trưởng và quản trị rủi ro cao hơn.
  • Cần nguồn lực lớn để duy trì nhân sự và vận hành hệ thống.

Phù hợp với: doanh nghiệp trong lĩnh vực sản xuất, phân phối hàng tiêu dùng, thương mại điện tử, logistics, hoặc công nghệ tăng trưởng nhanh.

4.4. Doanh nghiệp lớn – tiềm lực mạnh, khả năng cạnh tranh quốc tế

Đặc điểm:

  • Cơ cấu tổ chức nhiều cấp, có hội đồng quản trị, công ty con và chi nhánh.
  • Nguồn vốn lớn, quy mô nhân sự hàng trăm đến hàng nghìn người.
  • Thị trường hoạt động trải rộng, bao gồm cả trong nước và quốc tế.

Ưu điểm:

  • Khả năng đầu tư nghiên cứu, đổi mới công nghệ và mở rộng thị phần.
  • Vị thế thương hiệu vững mạnh, dễ dàng thu hút nhân tài và đối tác
  • Có khả năng chi phối giá cả, ảnh hưởng đến xu hướng thị trường.

Hạn chế:

  • Bộ máy cồng kềnh, quy trình phức tạp, ra quyết định chậm.
  • Chi phí quản lý và vận hành cao.

Phù hợp với: các tập đoàn đa ngành, công ty cổ phần niêm yết, doanh nghiệp có định hướng xuất khẩu hoặc đầu tư nước ngoài.

Mỗi quy mô doanh nghiệp đều có vai trò riêng trong nền kinh tế. Quan trọng là nhà sáng lập cần chọn quy mô phù hợp với nguồn lực và chiến lược phát triển, từ đó xây dựng nền tảng vững chắc trước khi mở rộng.

5. Bảng so sánh các loại hình quy mô doanh nghiệp

Bảng dưới đây giúp bạn dễ dàng hình dung sự khác biệt giữa 4 loại hình quy mô doanh nghiệp tại Việt Nam theo các tiêu chí phổ biến: số lượng lao động, doanh thu, nguồn vốn, ưu điểm và hạn chế.

Tiêu chí

Doanh nghiệp siêu nhỏ

Doanh nghiệp nhỏ

Doanh nghiệp vừa

Doanh nghiệp lớn

Số lao động bình quân năm

Dưới 10 người

10 – dưới 50 người

50 – dưới 250 người

Từ 250 người trở lên

Doanh thu hằng năm

Dưới 3 tỷ đồng

3 – dưới 50 tỷ đồng

50 – dưới 200 tỷ đồng

Từ 200 tỷ đồng trở lên

Tổng nguồn vốn

Dưới 3 tỷ đồng

3 – dưới 20 tỷ đồng

20 – dưới 100 tỷ đồng

Từ 100 tỷ đồng trở lên

Cơ cấu tổ chức

Đơn giản, chủ doanh nghiệp kiêm điều hành

Có bộ phận kế toán – nhân sự cơ bản

Phân chia rõ phòng ban, quy trình chuẩn

Nhiều cấp quản trị, công ty con, chi nhánh

Ưu điểm

Linh hoạt, chi phí thấp, dễ khởi nghiệp

Dễ quản lý, rủi ro tài chính thấp, có hỗ trợ SMEs

Có tiềm lực tài chính, dễ tiếp cận vốn và mở rộng

Thương hiệu mạnh, năng lực cạnh tranh cao

Hạn chế

Thiếu nhân sự, khó mở rộng, phụ thuộc cá nhân

Nguồn lực hạn chế, khó cạnh tranh với DN lớn

Áp lực duy trì tăng trưởng, cần hệ thống chuyên nghiệp

Bộ máy cồng kềnh, chi phí vận hành cao

Phù hợp với

Hộ kinh doanh, cửa hàng nhỏ, startup

Doanh nghiệp gia đình, chuỗi nhỏ, dịch vụ

Doanh nghiệp sản xuất, thương mại, công nghệ

Tập đoàn, công ty cổ phần, doanh nghiệp FDI

Qua bảng so sánh trên có thể thấy, mỗi loại hình quy mô đều có vị trí riêng trong nền kinh tế. Doanh nghiệp siêu nhỏ và nhỏ là lực lượng chiếm tỷ trọng lớn, đóng góp linh hoạt vào thị trường trong nước; trong khi doanh nghiệp vừa và lớn giữ vai trò dẫn dắt, tạo việc làm và thúc đẩy tăng trưởng GDP.

Vì vậy, lựa chọn quy mô phù hợp không chỉ giúp doanh nghiệp vận hành hiệu quả mà còn đặt nền móng cho chiến lược mở rộng bền vững trong tương lai.

6. Nên lựa chọn quy mô nào khi thành lập doanh nghiệp

Khi bắt đầu khởi nghiệp hoặc chuyển đổi từ hộ kinh doanh sang doanh nghiệp, việc lựa chọn quy mô phù hợp đóng vai trò rất quan trọng. Quy mô ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vận hành, cơ cấu tổ chức, nghĩa vụ thuế, kế toán và khả năng mở rộng trong tương lai. Vì vậy, doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên ba yếu tố chính: vốn đầu tư, ngành nghề kinh doanh và chiến lược phát triển dài hạn.

6.1. Phụ thuộc vào vốn đầu tư ban đầu

Vốn là yếu tố quyết định đầu tiên khi chọn quy mô.

  • Nếu bạn chỉ có nguồn vốn nhỏ (dưới 3–5 tỷ đồng) thì nên bắt đầu với quy mô siêu nhỏ hoặc nhỏ để hạn chế rủi ro.
  • Khi có khả năng huy động vốn lớn hơn, bạn có thể mở rộng quy mô dần sang doanh nghiệp vừa hoặc lớn.

Ví dụ: Một cửa hàng kinh doanh phụ tùng xe máy ban đầu có thể đăng ký mô hình doanh nghiệp nhỏ, sau đó khi có nhiều chi nhánh và doanh thu ổn định thì nâng lên doanh nghiệp vừa để dễ dàng vay vốn ngân hàng hoặc tham gia các gói thầu lớn.

6.2. Phụ thuộc vào ngành nghề kinh doanh

Mỗi ngành có đặc thù khác nhau nên quy mô doanh nghiệp cũng cần linh hoạt:

  • Ngành dịch vụ, bán lẻ: phù hợp với quy mô nhỏ và vừa, dễ vận hành và mở rộng chi nhánh.
  • Ngành sản xuất, xây dựng, logistics: cần quy mô vừa hoặc lớn để đầu tư máy móc, kho bãi, nhân công.
  • Ngành công nghệ hoặc startup: có thể khởi đầu nhỏ nhưng cần chuẩn bị sẵn kế hoạch mở rộng quy mô nhanh khi sản phẩm được thị trường đón nhận.

Ví dụ: Một doanh nghiệp phần mềm khởi nghiệp chỉ cần 5–7 nhân viên nhưng vẫn có thể đạt doanh thu cao; ngược lại, doanh nghiệp sản xuất cần vốn lớn ngay từ đầu để đầu tư dây chuyền, mặt bằng.

6.3. Phụ thuộc vào chiến lược phát triển dài hạn

Nếu doanh nghiệp đặt mục tiêu phát triển bền vững và mở rộng quy mô trong 3–5 năm tới, nên bắt đầu từ mô hình nhỏ hoặc vừa, đảm bảo đủ linh hoạt nhưng vẫn có nền tảng vững chắc.

  • Khi thị trường ổn định và dòng tiền tăng trưởng, có thể mở rộng dần quy mô, nâng cấp hệ thống quản trị, chuyển đổi sang doanh nghiệp lớn.
  • Việc “phình to” quá nhanh có thể khiến doanh nghiệp mất kiểm soát dòng tiền và hiệu suất nhân sự.

Gợi ý: Nên lập kế hoạch phát triển quy mô theo từng giai đoạn (ví dụ: 1–2 năm đầu giữ mô hình nhỏ, năm thứ 3 mở rộng thành doanh nghiệp vừa).

Với hầu hết doanh nghiệp mới thành lập, nên bắt đầu từ quy mô nhỏ hoặc vừa, tối ưu chi phí, kiểm soát rủi ro, sau đó tăng trưởng dần theo thị trường và năng lực tài chính. Đây là cách làm bền vững, đặc biệt phù hợp với môi trường kinh doanh tại Việt Nam – nơi 98% doanh nghiệp thuộc nhóm nhỏ và vừa (SMEs).

quy mô doanh nghiệp

7. Một số câu hỏi thường gặp 

Phần dưới đây tổng hợp các câu hỏi phổ biến nhất liên quan đến quy mô doanh nghiệp, giúp bạn hiểu rõ hơn về tiêu chí, quyền lợi và nghĩa vụ khi doanh nghiệp thay đổi quy mô hoạt động.

1. Doanh nghiệp nhỏ có được hưởng ưu đãi thuế không?

Có. Theo Luật Hỗ trợ Doanh nghiệp nhỏ và vừa năm 2017 và Nghị định 39/2018/NĐ-CP, doanh nghiệp thuộc nhóm nhỏ và siêu nhỏ có thể được hưởng nhiều chính sách ưu đãi như:

  • Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) so với mức thông thường.
  • Hỗ trợ chi phí tư vấn, đào tạo nhân lực, chuyển đổi số và đổi mới công nghệ.
  • Ưu tiên tiếp cận vốn vay, tín dụng và mặt bằng sản xuất trong khu công nghiệp.

Tùy từng thời kỳ và địa phương, mức ưu đãi cụ thể có thể khác nhau theo chính sách hỗ trợ phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME).

2. Có thể chuyển đổi từ doanh nghiệp nhỏ sang doanh nghiệp lớn không?

Hoàn toàn có thể. Khi doanh nghiệp tăng trưởng vượt ngưỡng về doanh thu, lao động hoặc vốn, chủ doanh nghiệp cần:

  • Cập nhật lại thông tin quy mô tại Phòng Đăng ký kinh doanh.
  • Điều chỉnh chế độ kế toán và nghĩa vụ thuế tương ứng với quy mô mới.
  • Thực hiện kiểm toán báo cáo tài chính nếu thuộc diện bắt buộc.

Chuyển sang quy mô lớn giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường, nâng cao uy tín và khả năng vay vốn, song cũng đồng nghĩa với chi phí quản lý, thuế và yêu cầu tuân thủ pháp lý cao hơn.

3. Doanh nghiệp siêu nhỏ có bắt buộc phải kiểm toán không?

Không bắt buộc. Theo Luật Kế toán 2015 và các văn bản hướng dẫn, chỉ doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực đặc thù (chứng khoán, bảo hiểm, ngân hàng, niêm yết...) mới phải kiểm toán bắt buộc hằng năm.
Tuy nhiên, doanh nghiệp siêu nhỏ và nhỏ vẫn cần lập sổ sách kế toán, kê khai và nộp thuế đúng quy định để tránh bị xử phạt hành chính.
Trường hợp có nhu cầu vay vốn hoặc hợp tác với đối tác lớn, doanh nghiệp nên thực hiện kiểm toán tự nguyện để tăng tính minh bạch tài chính.

4. Ngân hàng dựa vào quy mô doanh nghiệp như thế nào khi xét duyệt tín dụng?

Khi xem xét hồ sơ vay vốn, ngân hàng thường đánh giá dựa trên:

  • Quy mô doanh nghiệp (siêu nhỏ, nhỏ, vừa, lớn).
  • Lịch sử tín dụng, năng lực tài chính và dòng tiền kinh doanh.
  • Doanh thu, lợi nhuận và tài sản đảm bảo.

Doanh nghiệp vừa và lớn thường được duyệt hạn mức cao hơn nhờ hồ sơ tài chính minh bạch. Tuy nhiên, doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ vẫn có thể vay vốn ưu đãi thông qua các chương trình tín dụng hỗ trợ SMEs do ngân hàng hoặc Nhà nước triển khai.

5. Xác định đúng quy mô doanh nghiệp mang lại lợi ích gì?

Việc xác định đúng quy mô giúp doanh nghiệp:

  • Tuân thủ đúng nghĩa vụ thuế, kế toán và báo cáo tài chính.
  • Hưởng chính sách hỗ trợ, ưu đãi phù hợp theo quy mô.
  • Dễ dàng lập kế hoạch phát triển và mở rộng thị trường.
  • Tăng uy tín khi làm việc với ngân hàng, nhà đầu tư hoặc đối tác.

Xác định đúng quy mô doanh nghiệp là bước quan trọng giúp chủ doanh nghiệp hiểu rõ năng lực hiện tại, xây dựng chiến lược phát triển phù hợp và tuân thủ đúng quy định pháp luật. Dù bạn đang là hộ kinh doanh chuẩn bị chuyển đổi hay là doanh nghiệp đang mở rộng quy mô, việc nắm rõ các tiêu chí về lao động, vốn và doanh thu sẽ giúp lựa chọn hướng đi tối ưu, tận dụng được các chính sách ưu đãi và nguồn lực hỗ trợ của Nhà nước. Nếu bạn đang phân vân chưa biết nên bắt đầu với mô hình nào, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia hoặc các dịch vụ tư vấn doanh nghiệp uy tín để được hướng dẫn chi tiết và tiết kiệm thời gian khi khởi sự kinh doanh

Chia sẻ bài viết:
Đánh giá bài viết:
5/5  (0 vote)
Phạm Thu Hà
Tác giảPhạm Thu Hà

Biên tập viên

Là biên tập viên trong lĩnh vực marketing và bán hàng với 5 năm kinh nghiệm, tôi tập trung sản xuất nội dung chất lượng, cập nhật xu hướng, mang lại giá trị ứng dụng cao cho nhà bán hàng phát triển bền vững.
Quy trình biên tập nội dung tại Sapo