Khi bắt đầu khởi nghiệp hay mở rộng hoạt động kinh doanh, việc lựa chọn loại hình doanh nghiệp là bước quan trọng đầu tiên mà cá nhân, tổ chức cần cân nhắc. Tại Việt Nam, Luật Doanh nghiệp 2020 các loại hình doanh nghiệp cơ bản gồm: công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH), công ty cổ phần, công ty hợp danh và doanh nghiệp tư nhân. Mỗi loại hình có đặc điểm riêng về số lượng thành viên, tư cách pháp nhân, phạm vi trách nhiệm và khả năng huy động vốn. Hiểu rõ ưu nhược điểm của từng loại hình sẽ giúp bạn lựa chọn mô hình phù hợp, đồng thời tránh được những rủi ro pháp lý trong quá trình hoạt động.
1. Khái niệm loại hình doanh nghiệp
1.1. Định nghĩa theo Luật Doanh nghiệp 2020 (cập nhật 2025)
Theo Luật Doanh nghiệp 2020 (đang được áp dụng đến năm 2025), loại hình doanh nghiệp được hiểu là hình thức pháp lý mà cá nhân, tổ chức lựa chọn khi thành lập doanh nghiệp. Mỗi loại hình có những đặc điểm riêng về số lượng chủ sở hữu, tư cách pháp nhân, phạm vi trách nhiệm, khả năng huy động vốn và cơ chế quản lý.
Hiện nay, pháp luật Việt Nam công nhận 5 loại hình doanh nghiệp chính: doanh nghiệp tư nhân, công ty hợp danh, công ty TNHH một thành viên, công ty TNHH hai thành viên trở lên và công ty cổ phần. Ngoài ra, còn có doanh nghiệp nhà nước với tính chất đặc thù.

1.2. Ý nghĩa của việc lựa chọn loại hình doanh nghiệp khi thành lập
Việc lựa chọn loại hình doanh nghiệp không chỉ ảnh hưởng đến thủ tục thành lập, mà còn quyết định cách thức quản lý, phạm vi chịu trách nhiệm pháp lý và chiến lược phát triển lâu dài.
- Về pháp lý: mỗi loại hình có quy định khác nhau về tư cách pháp nhân, mức độ chịu trách nhiệm với tài sản cá nhân.
- Về vốn: loại hình doanh nghiệp quyết định khả năng huy động vốn (phát hành cổ phiếu, trái phiếu hay chỉ dựa vào vốn góp).
- Về quản trị: cơ chế quản lý, số lượng thành viên/cổ đông và quyền hạn của từng người phụ thuộc trực tiếp vào loại hình đã chọn.
- Về chiến lược kinh doanh: doanh nghiệp nhỏ lẻ có thể phù hợp với mô hình tư nhân hoặc TNHH, trong khi startup công nghệ hoặc tập đoàn lớn thường chọn công ty cổ phần để dễ dàng kêu gọi đầu tư.
Do đó, trước khi đăng ký thành lập, chủ doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ để chọn được loại hình phù hợp với mục tiêu, nguồn lực và định hướng phát triển.
2. Các loại hình doanh nghiệp ở Việt Nam hiện nay
Theo Luật Doanh nghiệp 2020, hiện nay tại Việt Nam có 4 loại hình doanh nghiệp cơ bản: Công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH), Công ty cổ phần, Công ty hợp danh và Doanh nghiệp tư nhân. Dưới đây là đặc điểm chi tiết từng loại hình:

2.1. Công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH)
Loại hình công ty TNHH được quy định tại Chương III Luật Doanh nghiệp 2020, bao gồm hai dạng:
2.1.1. Công ty TNHH hai thành viên trở lên
- Có từ 2 đến tối đa 50 thành viên là cá nhân hoặc tổ chức.
- Thành viên chịu trách nhiệm về các nghĩa vụ tài chính trong phạm vi số vốn đã góp; trừ trường hợp góp chưa đủ vốn theo cam kết.
- Phần vốn góp của thành viên chỉ được chuyển nhượng trong một số trường hợp được Luật cho phép (Điều 51, 52, 53).
- Có tư cách pháp nhân từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
- Không được phát hành cổ phần, nhưng được phát hành trái phiếu, kể cả trái phiếu riêng lẻ.
Ví dụ: Công ty TNHH Sản xuất và thương mại May Việt Tiến – hoạt động trong lĩnh vực may mặc, có nhiều thành viên góp vốn.
2.1.2. Công ty TNHH một thành viên
- Do một cá nhân hoặc một tổ chức làm chủ sở hữu.
- Chủ sở hữu chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi số vốn điều lệ.
- Có tư cách pháp nhân kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
- Không được phát hành cổ phần, nhưng có thể phát hành trái phiếu theo quy định.
Công ty TNHH hiện là loại hình phổ biến nhất tại Việt Nam, phù hợp với cả doanh nghiệp vừa và nhỏ, hoặc hộ kinh doanh muốn mở rộng quy mô.
2.2. Công ty cổ phần
Theo Điều 111 Luật Doanh nghiệp 2020, công ty cổ phần có những đặc điểm chính:
- Vốn điều lệ được chia thành nhiều phần bằng nhau gọi là cổ phần.
- Có tối thiểu 3 cổ đông sáng lập, không giới hạn số lượng cổ đông tối đa.
- Cổ đông chỉ chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi vốn góp.
- Cổ đông có quyền tự do chuyển nhượng cổ phần, trừ một số trường hợp hạn chế trong 3 năm đầu đối với cổ đông sáng lập (Điều 120).
- Có tư cách pháp nhân từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
- Có quyền phát hành cổ phiếu, trái phiếu và các loại chứng khoán khác để huy động vốn.
Đây là loại hình thường được lựa chọn bởi các doanh nghiệp lớn như Vinamilk, FPT, Vingroup, với khả năng huy động vốn mạnh và cơ hội niêm yết trên sàn chứng khoán.
2.3. Công ty hợp danh
Quy định tại Điều 177 Luật Doanh nghiệp 2020, công ty hợp danh có:
- Ít nhất 02 thành viên hợp danh, là chủ sở hữu chung và cùng nhau kinh doanh dưới một tên công ty.
- Có thể có thêm thành viên góp vốn (chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi vốn góp).
- Thành viên hợp danh phải là cá nhân, chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản.
- Có tư cách pháp nhân từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
- Không được phát hành bất kỳ loại chứng khoán nào.
Mặc dù có độ tin cậy cao do gắn liền với uy tín cá nhân của các thành viên hợp danh, nhưng loại hình này ít phổ biến tại Việt Nam vì trách nhiệm vô hạn.
Ví dụ: Công ty Luật hợp danh FDVN – hoạt động trong lĩnh vực tư vấn pháp luật và tranh tụng.
2.4. Doanh nghiệp tư nhân
Theo Điều 188 Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp tư nhân có đặc điểm:
- Do một cá nhân làm chủ và chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản cá nhân.
- Không có tư cách pháp nhân.
- Không được phát hành chứng khoán hay góp vốn vào doanh nghiệp khác.
- Mỗi cá nhân chỉ được thành lập một doanh nghiệp tư nhân.
- Chủ doanh nghiệp không được đồng thời là chủ hộ kinh doanh hoặc thành viên hợp danh.
Doanh nghiệp tư nhân phù hợp với hoạt động kinh doanh nhỏ, vốn ít, thủ tục đơn giản. Tuy nhiên, rủi ro pháp lý và tài chính cao do chủ sở hữu phải chịu trách nhiệm vô hạn.
Ví dụ: Doanh nghiệp tư nhân vàng bạc Phú Nhuận, hoạt động lâu năm trong lĩnh vực kinh doanh vàng bạc, đá quý.
2.5. Doanh nghiệp nhà nước (tính chất đặc thù)
Ngoài 4 loại hình doanh nghiệp cơ bản (doanh nghiệp tư nhân, công ty hợp danh, công ty TNHH, công ty cổ phần), Luật Doanh nghiệp 2020 còn quy định về doanh nghiệp nhà nước. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng đây không phải là một loại hình doanh nghiệp riêng, mà là công ty trách nhiệm hữu hạn hoặc công ty cổ phần mà Nhà nước nắm giữ trên 50% vốn điều lệ hoặc tổng số cổ phần có quyền biểu quyết (Điều 88). Doanh nghiệp nhà nước thường hoạt động trong các ngành, lĩnh vực then chốt, đóng vai trò chủ đạo trong nền kinh tế.
2.6. Loại hình doanh nghiệp phổ biến hiện nay
Trong các loại hình kể trên, công ty TNHH và công ty cổ phần đang chiếm ưu thế vì:
- Chủ sở hữu/cổ đông chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi vốn góp.
- Có tư cách pháp nhân, dễ tạo uy tín trong kinh doanh.
- Khả năng huy động vốn linh hoạt hơn so với doanh nghiệp tư nhân hay công ty hợp danh.
Đây là thông tin chi tiết, cập nhật 2025 về các loại hình doanh nghiệp ở Việt Nam, giúp cá nhân và tổ chức có căn cứ lựa chọn khi làm thủ tục thành lập công ty.
Xem thêm: Hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ thành lập doanh nghiệp chi tiết, chính xác
3. So sánh các loại hình doanh nghiệp
Mỗi loại hình doanh nghiệp ở Việt Nam có những điểm khác biệt rõ rệt về chủ sở hữu, tư cách pháp nhân, vốn điều lệ, trách nhiệm tài sản và khả năng huy động vốn. Bảng dưới đây sẽ giúp bạn so sánh nhanh:
Loại hình DN | Chủ sở hữu | Tư cách pháp nhân | Vốn điều lệ | Trách nhiệm tài sản | Khả năng huy động vốn | Khả năng chuyển đổi |
Doanh nghiệp tư nhân | 1 cá nhân | Không | Do chủ sở hữu tự đăng ký | Vô hạn, bằng toàn bộ tài sản cá nhân | Thấp, không phát hành chứng khoán | Có thể chuyển đổi sang DN khác |
Công ty hợp danh | ≥ 2 thành viên hợp danh + thành viên góp vốn | Có | Do thành viên góp vốn | Hợp danh: vô hạn; Góp vốn: hữu hạn | Hạn chế, chủ yếu từ thành viên | Khó chuyển đổi, ít phổ biến |
Công ty TNHH 1 thành viên | 1 cá nhân hoặc tổ chức | Có | Chủ sở hữu góp toàn bộ | Hữu hạn trong phạm vi vốn góp | Hạn chế, không phát hành cổ phiếu | Có thể chuyển sang TNHH 2TV hoặc CP |
Công ty TNHH 2 thành viên trở lên | 2 – 50 thành viên góp vốn | Có | Thành viên góp vốn theo cam kết | Hữu hạn trong phạm vi vốn góp | Hạn chế, không phát hành cổ phiếu | Có thể chuyển đổi thành CP |
Công ty cổ phần | ≥ 3 cổ đông, không giới hạn tối đa | Có | Góp vốn bằng cổ phần | Hữu hạn trong phạm vi vốn góp | Cao, phát hành cổ phiếu và trái phiếu | Linh hoạt, dễ chuyển đổi |
Doanh nghiệp nhà nước | Nhà nước (100% vốn hoặc chi phối) | Có | Do Nhà nước cấp vốn | Hữu hạn trong phạm vi vốn Nhà nước | Chủ yếu từ ngân sách hoặc cổ phần hóa | Có thể cổ phần hóa theo chính sách |
Qua bảng trên, có thể thấy:
- Doanh nghiệp tư nhân và công ty hợp danh mang tính rủi ro cao vì có yếu tố trách nhiệm vô hạn.
- Công ty TNHH và công ty cổ phần được lựa chọn nhiều nhất nhờ trách nhiệm hữu hạn và khả năng huy động vốn.
- Doanh nghiệp nhà nước mang tính đặc thù, hoạt động trong lĩnh vực then chốt, ít gặp ở nhóm doanh nghiệp tư nhân.
Xem thêm: 7 Điều kiện thành lập doanh nghiệp mới nhất [Cập Nhật 2025]
4. Ưu và nhược điểm từng loại hình doanh nghiệp
4.1. Doanh nghiệp tư nhân
Ưu điểm:
- Thủ tục thành lập đơn giản, nhanh chóng, chi phí thấp.
- Chủ sở hữu toàn quyền quyết định và hưởng toàn bộ lợi nhuận.
- Cơ chế quản lý linh hoạt, phù hợp với quy mô nhỏ.
Nhược điểm:
- Chủ doanh nghiệp phải chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản cá nhân.
- Không có tư cách pháp nhân, uy tín pháp lý hạn chế.
- Khó huy động vốn lớn, không được phát hành chứng khoán.
4.2. Công ty hợp danh
Ưu điểm:
- Có tư cách pháp nhân, tạo sự tin cậy trong giao dịch.
- Thành viên hợp danh thường có uy tín, chuyên môn cao.
- Cơ cấu quản lý rõ ràng, minh bạch.
Nhược điểm:
- Thành viên hợp danh chịu trách nhiệm vô hạn về nghĩa vụ tài sản.
- Khả năng huy động vốn thấp, không phát hành chứng khoán.
- Ít được lựa chọn tại Việt Nam do rủi ro pháp lý cao.

4.3. Công ty TNHH một thành viên (TNHH 1TV)
Ưu điểm:
- Do một cá nhân hoặc tổ chức làm chủ, dễ kiểm soát và quản lý.
- Chủ sở hữu chỉ chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi vốn góp.
- Có tư cách pháp nhân, tăng uy tín khi giao dịch.
Nhược điểm:
- Không được phát hành cổ phiếu, hạn chế huy động vốn.
- Phụ thuộc hoàn toàn vào năng lực tài chính của một chủ sở hữu.
- Quy mô thường vừa và nhỏ, khó mở rộng nhanh.
4.4. Công ty TNHH hai thành viên trở lên (TNHH 2TV)
Ưu điểm:
- Các thành viên chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi vốn góp.
- Có cơ chế bảo vệ quyền lợi các thành viên góp vốn.
- Phù hợp với nhóm cá nhân, tổ chức muốn hợp tác kinh doanh.
Nhược điểm:
- Không được phát hành cổ phiếu, khó huy động vốn lớn.
- Thủ tục quản lý phức tạp hơn doanh nghiệp tư nhân.
- Dễ xảy ra tranh chấp quyền lợi giữa các thành viên khi bất đồng.
4.5. Công ty cổ phần
Ưu điểm:
- Huy động vốn linh hoạt nhờ phát hành cổ phiếu, trái phiếu.
- Cổ đông chỉ chịu trách nhiệm hữu hạn theo số vốn góp.
- Cơ cấu tổ chức chuyên nghiệp, dễ mở rộng quy mô.
- Có thể niêm yết trên sàn chứng khoán để tăng uy tín.
Nhược điểm:
- Thủ tục thành lập và quản trị phức tạp hơn các loại hình khác.
- Bắt buộc công khai tài chính và báo cáo định kỳ.
- Dễ xảy ra mâu thuẫn lợi ích giữa các cổ đông.
4.6. Doanh nghiệp nhà nước
Ưu điểm:
- Có tiềm lực tài chính mạnh, được Nhà nước bảo hộ.
- Hoạt động trong các lĩnh vực then chốt, uy tín cao.
- Ít rủi ro phá sản, tính ổn định cao.
Nhược điểm:
- Cơ chế quản lý hành chính cồng kềnh, kém linh hoạt.
- Hiệu quả kinh doanh có thể thấp hơn doanh nghiệp tư nhân.
- Khó cạnh tranh trong môi trường thị trường mở.
Các loại hình doanh nghiệp ở Việt Nam hiện nay được quy định rõ trong Luật Doanh nghiệp 2020, mỗi loại hình có ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với nhu cầu và quy mô kinh doanh khác nhau. Từ doanh nghiệp tư nhân, công ty hợp danh, công ty TNHH đến công ty cổ phần, việc lựa chọn đúng mô hình sẽ giúp tổ chức, cá nhân tối ưu nguồn lực, giảm thiểu rủi ro và định hướng phát triển bền vững. Nếu bạn đang có kế hoạch thành lập công ty, hãy tìm hiểu kỹ quy định pháp luật và tham khảo ý kiến chuyên gia để chọn loại hình phù hợp nhất với mục tiêu kinh doanh của mình