Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam đang chuyển mình mạnh mẽ theo hướng số hóa và hội nhập, doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) ngày càng khẳng định vai trò quan trọng khi chiếm tới hơn 97% tổng số doanh nghiệp trên cả nước. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ doanh nghiệp vừa và nhỏ là gì, tiêu chí xác định ra sao và được hưởng những chính sách hỗ trợ nào từ Nhà nước. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nắm rõ khái niệm, đặc điểm, cách phân loại và các ưu đãi mới nhất dành cho doanh nghiệp SME theo quy định cập nhật năm 2025.
1. Doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) là gì?
1.1. Khái niệm theo luật hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa 2017 và quy định mới nhất 2025
Doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME – Small and Medium Enterprises) là những doanh nghiệp có quy mô lao động, doanh thu hoặc tổng nguồn vốn ở mức trung bình hoặc thấp so với mặt bằng chung của nền kinh tế.
Theo Luật Hỗ trợ Doanh nghiệp nhỏ và vừa số 04/2017/QH14 và Nghị định 80/2021/NĐ-CP, doanh nghiệp nhỏ và vừa là tổ chức kinh tế có đăng ký kinh doanh hợp pháp, hoạt động độc lập, không thuộc doanh nghiệp có vốn nhà nước hoặc doanh nghiệp lớn, và đáp ứng đồng thời các điều kiện sau:
- Có số lao động tham gia bảo hiểm xã hội bình quân năm không quá 200 người;
- Và một trong hai tiêu chí còn lại (tổng doanh thu năm hoặc tổng nguồn vốn) không vượt ngưỡng quy định.
Tùy theo lĩnh vực hoạt động cụ thể, các ngưỡng doanh thu và lao động có thể khác nhau, song vẫn duy trì nguyên tắc phân loại ba cấp: siêu nhỏ – nhỏ – vừa.
Xem thêm: Các loại hình doanh nghiệp hợp pháp ở Việt Nam hiện nay
1.2. Ý nghĩa của doanh nghiệp SME trong nền kinh tế Việt Nam
Doanh nghiệp nhỏ và vừa đóng vai trò xương sống của nền kinh tế Việt Nam. Theo số liệu từ Bộ Kế hoạch và Đầu tư (Bộ KH&ĐT), đến năm 2025, Việt Nam có hơn 900.000 doanh nghiệp đang hoạt động, trong đó hơn 97% là doanh nghiệp nhỏ và vừa, góp phần tạo ra trên 50% việc làm xã hội, đóng góp khoảng 45% GDP quốc gia.
Nhờ quy mô linh hoạt, khả năng thích ứng nhanh và tính sáng tạo cao, nhóm doanh nghiệp SME là lực lượng chủ chốt thúc đẩy:
- Chuyển dịch cơ cấu kinh tế địa phương, giúp hình thành hệ sinh thái sản xuất – dịch vụ – thương mại liên kết chặt chẽ.
- Thúc đẩy đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp, khi phần lớn startup Việt Nam đều khởi đầu dưới hình thức doanh nghiệp nhỏ hoặc siêu nhỏ.
- Tăng trưởng xuất khẩu và thu ngân sách, đặc biệt ở các ngành có giá trị gia tăng cao như chế biến thực phẩm, may mặc, công nghệ, logistic.
Từ năm 2024–2025, Nhà nước cũng đang triển khai mạnh mẽ các chính sách hỗ trợ nhóm doanh nghiệp này thông qua Chương trình Hỗ trợ Doanh nghiệp nhỏ và vừa giai đoạn 2025–2030, tập trung vào 3 trụ cột: vốn – chuyển đổi số – nhân lực. Đây là bước chuẩn bị quan trọng để các SME chuyển đổi từ mô hình vận hành truyền thống sang mô hình kinh doanh bền vững, ứng dụng công nghệ và hội nhập quốc tế.

2. Tiêu chí xác định doanh nghiệp SME
Theo quy định tại điều 5 nghị định 80/2021/NĐ-CP (hướng dẫn thi hành luật hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa 2017), việc xác định một tổ chức kinh doanh có thuộc nhóm doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) hay không được căn cứ vào 3 tiêu chí chính, gồm:
- (1) số lượng lao động tham gia bảo hiểm xã hội bình quân năm,
- (2) tổng doanh thu hằng năm
- (3) tổng nguồn vốn theo báo cáo tài chính gần nhất.
Doanh nghiệp được coi là SME khi có số lao động tham gia BHXH bình quân năm không quá 200 người và đáp ứng một trong hai điều kiện còn lại (doanh thu hoặc vốn) nằm trong ngưỡng quy định. Các ngưỡng này được điều chỉnh linh hoạt theo từng lĩnh vực hoạt động.
2.1. Theo số lượng lao động tham gia BHXH bình quân năm
Đây là tiêu chí đầu tiên và bắt buộc khi xác định quy mô doanh nghiệp:
- Doanh nghiệp siêu nhỏ: có dưới 10 lao động tham gia BHXH bình quân năm.
- Doanh nghiệp nhỏ: có từ 10 đến dưới 100 lao động (đối với nông nghiệp, công nghiệp, xây dựng) hoặc dưới 50 lao động (đối với thương mại, dịch vụ).
- Doanh nghiệp vừa: có từ 100 đến dưới 200 lao động (nông nghiệp, công nghiệp, xây dựng) hoặc từ 50 đến dưới 100 lao động (thương mại, dịch vụ).
Chỉ tiêu này phản ánh quy mô tổ chức và năng lực quản trị nhân sự của doanh nghiệp, đồng thời là cơ sở để xác định chế độ kế toán, kê khai thuế và các chính sách ưu đãi phù hợp.
2.2. Theo tổng doanh thu hằng năm
Doanh thu là tiêu chí phổ biến nhất, được dùng để phân loại doanh nghiệp trong cả hoạt động sản xuất, thương mại và dịch vụ.
- Doanh nghiệp siêu nhỏ: tổng doanh thu không vượt quá 10 tỷ đồng/năm.
- Doanh nghiệp nhỏ: doanh thu không quá 50 tỷ đồng/năm (đối với nông nghiệp, công nghiệp, xây dựng) hoặc không quá 100 tỷ đồng/năm (đối với thương mại, dịch vụ).
- Doanh nghiệp vừa: doanh thu không quá 200 tỷ đồng/năm (nông nghiệp, công nghiệp, xây dựng) hoặc không quá 300 tỷ đồng/năm (thương mại, dịch vụ).
Nếu doanh nghiệp hoạt động đa lĩnh vực, cơ quan quản lý sẽ căn cứ vào ngành có doanh thu lớn nhất để xác định quy mô.
2.3. Theo tổng nguồn vốn (tài sản trên báo cáo tài chính)
Tiêu chí này thể hiện năng lực tài chính và quy mô đầu tư của doanh nghiệp:
- Doanh nghiệp siêu nhỏ: tổng nguồn vốn không vượt quá 3 tỷ đồng.
- Doanh nghiệp nhỏ: tổng nguồn vốn không quá 20 tỷ đồng (nông nghiệp, công nghiệp) hoặc không quá 50 tỷ đồng (thương mại, dịch vụ).
- Doanh nghiệp vừa: tổng nguồn vốn không quá 100 tỷ đồng.
Tổng nguồn vốn được xác định dựa trên báo cáo tài chính gần nhất của năm tài chính và có thể được cơ quan thuế hoặc cơ quan đăng ký kinh doanh đối chiếu khi xét duyệt chính sách hỗ trợ.
Xem thêm: Thủ tục đăng ký doanh nghiệp online chi tiết [Cập nhật]

3. Phân loại doanh nghiệp theo quy mô
Việc phân loại doanh nghiệp theo quy mô giúp cơ quan quản lý nhà nước, các tổ chức tín dụng và bản thân doanh nghiệp xác định đúng vị thế của mình trong nền kinh tế. Từ đó có thể áp dụng chế độ kế toán, thuế và các chính sách hỗ trợ phù hợp. Ở Việt Nam, doanh nghiệp được chia thành bốn nhóm chính: siêu nhỏ, nhỏ, vừa và lớn.
Lĩnh vực | Quy mô doanh nghiệp | Số lao động (BHXH) | Doanh thu/năm (tỷ đồng) | Tổng nguồn vốn (tỷ đồng) |
Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản; công nghiệp, xây dựng | Siêu nhỏ | Dưới 10 | ≤ 10 | ≤ 3 |
Nhỏ | 10 – dưới 100 | ≤ 50 | ≤ 20 | |
Vừa | 100 – dưới 200 | ≤ 200 | ≤ 100 | |
Thương mại, dịch vụ | Siêu nhỏ | Dưới 10 | ≤ 10 | ≤ 3 |
Nhỏ | 10 – dưới 50 | ≤ 100 | ≤ 50 | |
Vừa | 50 – dưới 100 | ≤ 300 | ≤ 100 |
3.1. Doanh nghiệp siêu nhỏ
Doanh nghiệp siêu nhỏ thường là những đơn vị có quy mô nhỏ nhất trong hệ thống, phổ biến ở lĩnh vực bán lẻ, dịch vụ, nông nghiệp và sản xuất thủ công.
- Số lao động: dưới 10 người.
- Doanh thu: không quá 3 tỷ đồng/năm (đối với thương mại, dịch vụ) hoặc 10 tỷ đồng/năm (đối với sản xuất, nông nghiệp).
- Đặc điểm: quy trình gọn nhẹ, chủ yếu là hộ kinh doanh hoặc cơ sở sản xuất gia đình chuyển đổi lên mô hình doanh nghiệp.
Nhóm này thường được hưởng chế độ kế toán đơn giản, miễn giảm một số loại thuế và được khuyến khích chuyển đổi số để quản lý tốt hơn.
3.2. Doanh nghiệp nhỏ
Doanh nghiệp nhỏ là nhóm trung gian giữa siêu nhỏ và vừa, có quy mô hoạt động rộng hơn, nhân sự chuyên môn rõ ràng hơn và bắt đầu hình thành bộ máy quản lý.
- Số lao động: khoảng 10–100 người.
- Doanh thu: từ 3 đến dưới 50 tỷ đồng/năm.
- Đặc điểm: có thể hoạt động trong nhiều lĩnh vực như thương mại, dịch vụ, sản xuất, logistic, giáo dục, công nghệ.
Doanh nghiệp nhỏ là lực lượng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo việc làm, mở rộng chuỗi cung ứng và cung cấp dịch vụ cho các doanh nghiệp lớn.
3.3. Doanh nghiệp vừa
Doanh nghiệp vừa là nhóm doanh nghiệp đã đạt đến quy mô ổn định, có năng lực tài chính và bộ máy quản lý chuyên nghiệp.
- Số lao động: từ 100 đến dưới 200 người.
- Doanh thu: từ 50 đến dưới 200 tỷ đồng/năm.
- Đặc điểm: có khả năng mở rộng thị trường, xuất khẩu hoặc tham gia vào chuỗi sản xuất của các tập đoàn lớn.
Nhóm doanh nghiệp vừa thường là đối tượng được Nhà nước khuyến khích phát triển thành doanh nghiệp lớn, với các chính sách ưu tiên về tín dụng, thuế và hỗ trợ đầu tư công nghệ.

3.4. So sánh doanh nghiệp SME với doanh nghiệp lớn
Tiêu chí | Doanh nghiệp siêu nhỏ – nhỏ – vừa (SME) | Doanh nghiệp lớn |
Quy mô lao động | Dưới 200 người | Từ 200 người trở lên |
Doanh thu | Dưới 200 tỷ đồng/năm | Trên 200 tỷ đồng/năm |
Cơ cấu tổ chức | Gọn nhẹ, linh hoạt, thường do cá nhân hoặc hộ kinh doanh quản lý | Phức tạp, có nhiều cấp quản lý và bộ phận chuyên môn |
Vốn đầu tư | Thấp đến trung bình | Lớn, có khả năng đầu tư đa lĩnh vực |
Nguồn vốn vay | Chủ yếu từ ngân hàng thương mại hoặc quỹ hỗ trợ SME | Có khả năng huy động vốn qua cổ phần, trái phiếu |
Ưu điểm | Linh hoạt, nhanh nhạy, dễ đổi mới mô hình | Nguồn lực mạnh, dễ mở rộng quy mô |
Hạn chế | Thiếu vốn, thiếu nhân sự chất lượng cao, khó tiếp cận thị trường quốc tế | Cồng kềnh, khó đổi mới nhanh |
Sự khác biệt này giúp doanh nghiệp xác định đúng chiến lược phát triển của mình. Với nhóm doanh nghiệp nhỏ và vừa, việc tập trung vào hiệu quả vận hành, công nghệ, và liên kết chuỗi giá trị là hướng đi phù hợp trong giai đoạn 2025–2030, khi nền kinh tế đang đẩy mạnh chuyển đổi số và hội nhập quốc tế.
4. Đặc điểm và vai trò của doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME)
Doanh nghiệp nhỏ và vừa là lực lượng chiếm tỷ tới hơn 97% tổng số doanh nghiệp đang hoạt động. Chính vì vậy, việc hiểu rõ đặc điểm vận hành và vai trò của nhóm doanh nghiệp này giúp Nhà nước hoạch định chính sách, đồng thời giúp chủ doanh nghiệp xác định đúng hướng phát triển trong bối cảnh cạnh tranh và chuyển đổi số hiện nay.
4.1. Đặc điểm nổi bật của doanh nghiệp nhỏ và vừa
1. Quy mô vốn và lao động nhỏ
Các doanh nghiệp SME thường có vốn điều lệ, tổng tài sản và nhân sự giới hạn. Số lượng lao động trung bình chỉ từ vài chục đến vài trăm người, khiến bộ máy quản lý gọn nhẹ, dễ điều hành nhưng cũng dễ phụ thuộc vào năng lực của chủ doanh nghiệp.
2. Cơ cấu tổ chức linh hoạt, quyết định nhanh
So với doanh nghiệp lớn, SME có thể ra quyết định nhanh chóng, dễ thích ứng với thay đổi của thị trường. Chủ doanh nghiệp thường trực tiếp điều hành hoạt động, do đó quá trình triển khai chiến lược, chính sách giá hay sản phẩm mới được rút ngắn đáng kể.
3. Nguồn lực tài chính hạn chế
Hạn chế lớn nhất của SME là khó tiếp cận nguồn vốn dài hạn, do chưa đủ điều kiện chứng minh năng lực tài chính hoặc tài sản đảm bảo. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, nhiều ngân hàng như Vietcombank, BIDV, SeABank, MB… đã triển khai gói tín dụng ưu đãi riêng cho SME, giúp cải thiện khả năng tiếp cận vốn.
4. Trình độ công nghệ và quản trị đang chuyển mình
Phần lớn doanh nghiệp SME vẫn sử dụng công cụ thủ công hoặc phần mềm rời rạc, nhưng xu hướng chuyển đổi số đang tăng nhanh. Theo Bộ Kế hoạch và Đầu tư, năm 2024 có hơn 60% doanh nghiệp SME đã ứng dụng phần mềm quản lý bán hàng, kế toán hoặc hóa đơn điện tử, đặc biệt trong các lĩnh vực thương mại – dịch vụ.
5. Thị trường hoạt động chủ yếu ở quy mô địa phương
Phần lớn doanh nghiệp nhỏ và vừa tập trung phục vụ khách hàng trong khu vực hoặc trong nước, ít có hoạt động xuất khẩu. Tuy nhiên, với sự phát triển của thương mại điện tử và logistics, ngày càng nhiều SME có thể mở rộng thị trường ra toàn quốc hoặc quốc tế.
4.2. Vai trò của doanh nghiệp SME trong nền kinh tế Việt Nam
1. Góp phần quan trọng vào tăng trưởng GDP và việc làm
Doanh nghiệp nhỏ và vừa tạo ra hơn 50% tổng việc làm xã hội và đóng góp khoảng 45% GDP quốc gia (số liệu Bộ KH&ĐT năm 2025). Nhờ tính linh hoạt và khả năng thích ứng nhanh, nhóm doanh nghiệp này duy trì ổn định sản xuất – kinh doanh ngay cả trong bối cảnh khó khăn như đại dịch hay biến động kinh tế toàn cầu.
2. Thúc đẩy đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp
SME là môi trường thử nghiệm lý tưởng cho các mô hình kinh doanh mới, sản phẩm sáng tạo và dịch vụ chuyên biệt. Hơn 80% startup Việt Nam được hình thành từ nhóm doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ, trước khi mở rộng quy mô thành doanh nghiệp lớn.
3. Tăng tính cạnh tranh và đa dạng hóa nền kinh tế
Sự tồn tại của hàng trăm nghìn doanh nghiệp SME giúp thị trường Việt Nam trở nên năng động, cạnh tranh hơn. Các doanh nghiệp này đóng vai trò bổ sung chuỗi cung ứng, cung cấp dịch vụ phụ trợ, phân phối hàng hóa và tạo ra môi trường kinh doanh lành mạnh.
4. Góp phần phát triển kinh tế địa phương
SME là trụ cột tại các tỉnh, thành phố và khu vực nông thôn. Sự phát triển của doanh nghiệp nhỏ giúp giảm chênh lệch vùng miền, nâng cao thu nhập và tạo việc làm tại chỗ cho lao động địa phương.
5. Là động lực chuyển đổi số quốc gia
Với quy mô nhỏ, SME dễ thử nghiệm công nghệ mới như thanh toán không tiền mặt, phần mềm quản lý bán hàng, hóa đơn điện tử, hay ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong marketing và chăm sóc khách hàng. Nhờ đó, nhóm doanh nghiệp này đang trở thành lực lượng tiên phong trong chuyển đổi số ở khu vực tư nhân.

5. Chính sách hỗ trợ dành cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME)
Nhà nước Việt Nam xem doanh nghiệp nhỏ và vừa là động lực trung tâm trong quá trình phát triển kinh tế quốc gia, vì vậy nhiều chính sách ưu tiên và chương trình hỗ trợ đã được triển khai theo Luật Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa năm 2017, Nghị định 80/2021/NĐ-CP, cùng các văn bản cập nhật đến năm 2025. Các chính sách này hướng tới mục tiêu giúp doanh nghiệp SME dễ tiếp cận vốn, giảm chi phí tuân thủ, nâng cao năng lực quản trị và đẩy nhanh quá trình chuyển đổi số.

5.1. Hỗ trợ tiếp cận tín dụng và vốn vay ưu đãi
Doanh nghiệp nhỏ và vừa thường gặp khó khăn trong việc chứng minh năng lực tài chính để vay vốn, do đó Nhà nước và các tổ chức tín dụng đã triển khai hàng loạt chính sách hỗ trợ như:
- Quỹ phát triển DNNVV (SMEDF) – thuộc Bộ Kế hoạch và Đầu tư, cho vay trực tiếp hoặc gián tiếp với lãi suất thấp hơn thị trường 2–3%/năm.
- Chính sách bảo lãnh tín dụng cho SME khi thiếu tài sản thế chấp, thông qua hệ thống quỹ bảo lãnh tín dụng địa phương.
- Các ngân hàng thương mại (Vietcombank, BIDV, SeABank, MB, VPBank…) có gói tín dụng ưu đãi riêng cho SME, kèm hỗ trợ tư vấn tài chính và quản trị dòng tiền.
Từ năm 2025, định hướng của Bộ KH&ĐT là đẩy mạnh mô hình “tín dụng xanh và chuyển đổi số cho SME”, nhằm khuyến khích các doanh nghiệp áp dụng công nghệ tiết kiệm năng lượng, thân thiện môi trường.
5.2. Hỗ trợ thuế, kế toán và chế độ kế toán đơn giản
Nhằm giảm gánh nặng thủ tục và chi phí cho doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ, Nhà nước áp dụng các chính sách ưu đãi như:
- Miễn hoặc giảm thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) trong 2 năm đầu hoạt động, sau khi chuyển đổi từ hộ kinh doanh.
- Gia hạn thời gian nộp thuế GTGT, TNDN và tiền thuê đất theo các nghị quyết hỗ trợ doanh nghiệp giai đoạn 2024–2026.
- Được phép áp dụng chế độ kế toán đơn giản (theo Thông tư 132/2018/TT-BTC) với các doanh nghiệp siêu nhỏ, giúp giảm chi phí thuê kế toán hoặc phần mềm quản lý tài chính.
Chính sách này đặc biệt hữu ích cho những doanh nghiệp mới thành lập, có quy mô nhỏ, doanh thu chưa ổn định hoặc hoạt động tại địa bàn nông thôn.
Xem thêm: Thành lập doanh nghiệp: điều kiện, hồ sơ & thủ tục [cập nhật 2025]
5.3. Hỗ trợ công nghệ và chuyển đổi số
Chuyển đổi số đang được xem là ưu tiên hàng đầu trong chiến lược hỗ trợ SME. Bộ Thông tin và Truyền thông cùng Bộ KH&ĐT đã xây dựng chương trình “SMEdx”, giúp doanh nghiệp tiếp cận các nền tảng công nghệ giá ưu đãi hoặc miễn phí, bao gồm:
- Phần mềm quản lý bán hàng, hóa đơn điện tử, chữ ký số, quản trị nhân sự.
- Giải pháp thanh toán không tiền mặt, thương mại điện tử và logistics số.
- Tư vấn chuyển đổi quy trình quản lý, marketing và chăm sóc khách hàng bằng công nghệ AI.
Ngoài ra, doanh nghiệp tham gia Chương trình Hỗ trợ chuyển đổi số SME 2025–2030 có thể được hỗ trợ 50% chi phí khi mua phần mềm hợp lệ hoặc triển khai giải pháp ERP, CRM.
5.4. Hỗ trợ đào tạo, tư vấn và phát triển nhân lực
Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp nhỏ nâng cao năng lực cạnh tranh.
- Nhà nước tổ chức các khóa đào tạo miễn phí hoặc trợ giá về quản trị, marketing, tài chính, chuyển đổi số thông qua hệ thống trung tâm hỗ trợ doanh nghiệp ở các tỉnh, thành.
- Các SME có thể đăng ký tham gia chương trình cố vấn – tư vấn chuyên sâu, được hỗ trợ một phần chi phí thuê chuyên gia trong các lĩnh vực như tài chính, pháp lý, kế toán, xuất nhập khẩu.
- Doanh nghiệp được khuyến khích tuyển dụng và đào tạo lại lao động theo định hướng kinh tế số, đặc biệt trong ngành bán lẻ, logistic, sản xuất công nghệ cao.
5.5. Hỗ trợ đặc thù khi chuyển đổi từ hộ kinh doanh sang doanh nghiệp SME
Đây là nhóm chính sách nổi bật giai đoạn 2024–2026, nằm trong Chương trình chuyển đổi hộ kinh doanh lên doanh nghiệp do Tổng cục Thuế và Bộ KH&ĐT phối hợp triển khai. Theo đó, hộ kinh doanh khi đăng ký chuyển đổi sẽ được:
- Miễn lệ phí đăng ký doanh nghiệp và phí công bố thông tin.
- Miễn lệ phí môn bài trong 3 năm đầu sau khi thành lập.
- Hỗ trợ tư vấn miễn phí về pháp lý, kế toán, thuế và quản trị.
- Được miễn hoặc giảm thuế TNDN trong 2 năm đầu kể từ khi có doanh thu.
- Hỗ trợ sử dụng hóa đơn điện tử và chữ ký số miễn phí trong thời gian khuyến khích chuyển đổi.
Đây là bước đệm quan trọng giúp hàng triệu hộ kinh doanh cá thể gia nhập khu vực doanh nghiệp chính thức, tăng khả năng tiếp cận vốn, mở rộng thị trường và tuân thủ pháp luật thuế đầy đủ hơn.
7. Một số câu hỏi thường gặp (FAQ)
Phần này tổng hợp các câu hỏi phổ biến nhất mà các chủ hộ kinh doanh, doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ thường gặp khi tìm hiểu về quy mô và chính sách dành cho doanh nghiệp SME. Các nội dung dưới đây được tổng hợp dựa trên quy định pháp luật hiện hành và hướng dẫn cập nhật đến năm 2025.
7.1. Doanh nghiệp nhỏ và vừa có được miễn, giảm thuế gì không?
Có. Theo Luật Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa 2017 và Nghị định 80/2021/NĐ-CP, các doanh nghiệp SME, đặc biệt là doanh nghiệp chuyển đổi từ hộ kinh doanh, được hưởng nhiều chính sách ưu đãi về thuế như:
- Miễn thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) trong 2 năm đầu hoạt động, kể từ khi có doanh thu chịu thuế.
- Giảm 50% thuế TNDN trong 2 năm tiếp theo (điều kiện: duy trì hoạt động ổn định, tuân thủ nghĩa vụ thuế).
- Miễn lệ phí môn bài trong 3 năm đầu kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
- Gia hạn thời gian nộp thuế GTGT, TNDN, tiền thuê đất theo Nghị định 12/2025/NĐ-CP về hỗ trợ doanh nghiệp phục hồi sản xuất.
Các ưu đãi này nhằm khuyến khích hộ kinh doanh chính thức hóa, đồng thời giảm chi phí khởi đầu cho doanh nghiệp mới.
7.2. Doanh nghiệp siêu nhỏ có bắt buộc lập báo cáo tài chính không?
Có, nhưng được áp dụng chế độ kế toán đơn giản.
Theo Thông tư 132/2018/TT-BTC, doanh nghiệp siêu nhỏ có thể:
- Không bắt buộc lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
- Được phép gộp một số chỉ tiêu kế toán, hoặc thuê dịch vụ kế toán ngoài để lập báo cáo tài chính cuối năm.
- Nếu doanh nghiệp có doanh thu dưới 3 tỷ đồng/năm, được phép sử dụng hóa đơn điện tử đơn giản và nộp báo cáo thuế theo quý thay vì theo tháng.
Như vậy, dù vẫn cần báo cáo tài chính, nhưng quy trình và biểu mẫu đã được tinh gọn tối đa để phù hợp với năng lực của doanh nghiệp nhỏ.
7.3. Hộ kinh doanh chuyển đổi thành doanh nghiệp SME được ưu đãi gì?
Hộ kinh doanh khi chuyển đổi lên mô hình doanh nghiệp nhỏ và vừa (theo Chương trình hỗ trợ chuyển đổi hộ kinh doanh 2024–2026 của Bộ Kế hoạch & Đầu tư) sẽ được:
- Miễn lệ phí đăng ký doanh nghiệp và phí công bố thông tin.
- Miễn lệ phí môn bài trong 3 năm đầu.
- Miễn thuế TNDN 2 năm đầu và giảm 50% trong 2 năm kế tiếp.
- Hỗ trợ tư vấn pháp lý, kế toán, kê khai thuế, quản trị nhân sự miễn phí trong 1 năm đầu hoạt động.
- Hỗ trợ sử dụng hóa đơn điện tử và chữ ký số miễn phí qua các chương trình phối hợp giữa Tổng cục Thuế và doanh nghiệp cung cấp giải pháp.
Chính sách này giúp hộ kinh doanh chuyển đổi thuận lợi, minh bạch hơn về tài chính và đủ điều kiện mở rộng quy mô trong tương lai.
7.4. Doanh nghiệp nhỏ và vừa có thể phát triển thành doanh nghiệp lớn không?
Hoàn toàn có thể. Khi doanh nghiệp tăng trưởng vượt ngưỡng quy mô (theo tiêu chí lao động, doanh thu hoặc vốn), cơ quan quản lý sẽ yêu cầu cập nhật lại thông tin đăng ký doanh nghiệp để chuyển nhóm quy mô.
Ví dụ:
- Một doanh nghiệp nhỏ có doanh thu tăng từ 40 tỷ lên 250 tỷ đồng/năm, số lao động tăng từ 60 lên 250 người → được xếp lại thành doanh nghiệp lớn.
Việc chuyển nhóm này giúp doanh nghiệp tiếp cận chính sách ưu đãi đầu tư, tín dụng và mở rộng xuất khẩu ở tầm cao hơn.
7.5. Doanh nghiệp SME có bắt buộc phải sử dụng hóa đơn điện tử không?
Có. Theo Nghị định 123/2020/NĐ-CP và Nghị định 70/2025/NĐ-CP, tất cả doanh nghiệp, bao gồm cả doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ, phải sử dụng hóa đơn điện tử có mã của cơ quan thuế hoặc hóa đơn khởi tạo từ máy tính tiền khi phát sinh giao dịch bán hàng hóa, dịch vụ.
Tuy nhiên, các SME được miễn phí sử dụng hóa đơn điện tử trong giai đoạn đầu khi tham gia chương trình chuyển đổi số quốc gia hoặc đăng ký qua các nền tảng được Tổng cục Thuế hỗ trợ (ví dụ như Sapo Invoice, VNPT, Viettel, MISA...).
Doanh nghiệp nhỏ và vừa là nền tảng của kinh tế Việt Nam, đóng góp lớn cho tăng trưởng và việc làm. Hiểu đúng khái niệm, tiêu chí và chính sách hỗ trợ giúp chủ hộ và doanh nghiệp nhỏ định hướng phát triển bền vững hơn. Trong giai đoạn 2025–2030, khi Nhà nước khuyến khích mạnh mẽ chuyển đổi từ hộ kinh doanh sang doanh nghiệp, đây là thời điểm thích hợp để bắt đầu – tận dụng ưu đãi về thuế, vốn và chuyển đổi số để mở rộng hoạt động và nâng cao năng lực cạnh tranh

