Trong nền kinh tế Việt Nam, doanh nghiệp lớn được xem là trụ cột phát triển, giữ vai trò dẫn dắt tăng trưởng, đổi mới công nghệ và tạo việc làm cho hàng triệu lao động. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ thế nào là doanh nghiệp lớn và dựa vào tiêu chí nào để phân loại. Theo quy định mới nhất năm 2025, việc xác định quy mô doanh nghiệp không chỉ giúp cơ quan quản lý ban hành chính sách phù hợp mà còn giúp doanh nghiệp nhận diện đúng vị thế của mình, từ đó xây dựng chiến lược phát triển và tuân thủ nghĩa vụ pháp lý một cách hiệu

1. Doanh nghiệp lớn là gì?
Hiện pháp luật Việt Nam chưa có định nghĩa riêng cho doanh nghiệp lớn. Theo cách hiểu pháp lý, doanh nghiệp lớn là tổ chức kinh doanh không thuộc phạm vi doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) theo Luật Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa 2017 và Nghị định 80/2021/NĐ-CP. Nói cách khác, nếu doanh nghiệp vượt quá ngưỡng về lao động, doanh thu hoặc vốn được quy định cho doanh nghiệp vừa thì sẽ được xem là doanh nghiệp lớn.
Theo quy định tại Điều 5 và Phụ lục I Nghị định 80/2021/NĐ-CP (hướng dẫn Luật Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa năm 2017), quy mô doanh nghiệp được xác định dựa trên ba tiêu chí: số lượng lao động tham gia bảo hiểm xã hội bình quân năm, tổng doanh thu hằng năm và tổng nguồn vốn (hoặc tài sản). Các ngưỡng này có phân biệt theo từng lĩnh vực hoạt động như nông nghiệp, công nghiệp – xây dựng và thương mại – dịch vụ.
Hiểu một cách đơn giản, doanh nghiệp lớn là doanh nghiệp có quy mô hoạt động rộng, sử dụng nhiều lao động, sở hữu nguồn vốn lớn và có khả năng chi phối đáng kể trong chuỗi cung ứng hoặc thị trường mà họ tham gia.
Cụ thể, doanh nghiệp lớn thường có:
- Tổng số lao động tham gia bảo hiểm xã hội bình quân năm từ 200 người trở lên.
- Tổng doanh thu hằng năm hoặc tổng nguồn vốn trên 300 tỷ đồng.
- Mạng lưới hoạt động rộng, có thể bao gồm nhiều chi nhánh, công ty con hoặc văn phòng đại diện trong và ngoài nước.
Ví dụ: Các tập đoàn như Vingroup, Viettel, FPT, Hòa Phát hay Vinamilk đều được xếp vào nhóm doanh nghiệp lớn. Đây là những tổ chức có năng lực tài chính mạnh, quy mô nhân sự hàng chục nghìn người, và đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng GDP, đổi mới công nghệ cũng như tạo việc làm cho xã hội.
Như vậy, doanh nghiệp lớn không chỉ được xác định bằng quy mô tài chính và nhân sự, mà còn bởi tầm ảnh hưởng và vai trò chiến lược trong nền kinh tế.
Xem thêm: Các loại hình doanh nghiệp hợp pháp ở Việt Nam hiện nay 2025
2. Tiêu chí xác định doanh nghiệp lớn
Theo quy định tại Điều 5 Nghị định 80/2021/NĐ-CP, việc xác định doanh nghiệp thuộc nhóm lớn, vừa hay nhỏ được căn cứ vào ba tiêu chí chính: số lượng lao động, tổng doanh thu hằng năm và tổng nguồn vốn.
Doanh nghiệp được xem là doanh nghiệp lớn khi không còn nằm trong ngưỡng của doanh nghiệp vừa ở ít nhất một trong ba tiêu chí dưới đây.
2.1. Theo số lượng lao động tham gia bảo hiểm xã hội bình quân năm
Tiêu chí đầu tiên và bắt buộc để xác định quy mô doanh nghiệp là số lượng lao động tham gia bảo hiểm xã hội bình quân năm.
- Doanh nghiệp nhỏ: dưới 50 lao động.
- Doanh nghiệp vừa: dưới 200 lao động.
- Doanh nghiệp lớn: từ 200 lao động trở lên.
Con số này phản ánh quy mô nhân sự, năng lực sản xuất và phạm vi hoạt động của doanh nghiệp. Ví dụ, một nhà máy sản xuất thép với hơn 1.000 công nhân và đội ngũ kỹ sư có thể dễ dàng được xếp vào nhóm doanh nghiệp lớn.
2.2. Theo tổng doanh thu hằng năm
Tổng doanh thu hằng năm là chỉ tiêu kinh tế quan trọng thể hiện năng lực kinh doanh và quy mô hoạt động của doanh nghiệp.
Theo quy định:
- Doanh nghiệp nhỏ: doanh thu dưới 100 tỷ đồng/năm.
- Doanh nghiệp vừa: doanh thu dưới 300 tỷ đồng/năm.
- Doanh nghiệp lớn: doanh thu từ 300 tỷ đồng/năm trở lên.
Ví dụ: Một doanh nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng có doanh thu 500 tỷ đồng/năm, dù số lao động chỉ khoảng 150 người, vẫn được xếp vào nhóm doanh nghiệp lớn do vượt ngưỡng doanh thu theo quy định.
Lưu ý: Mức doanh thu và vốn có thể khác nhau tùy theo lĩnh vực hoạt động. Ví dụ, trong lĩnh vực thương mại – dịch vụ, doanh nghiệp vừa được xác định khi có doanh thu dưới 100 tỷ đồng/năm; trong khi lĩnh vực công nghiệp – xây dựng có thể lên tới dưới 300 tỷ đồng/năm.
2.3. Theo tổng nguồn vốn (tài sản trên báo cáo tài chính)
Ngoài hai tiêu chí trên, tổng nguồn vốn hoặc tổng tài sản được ghi nhận trên báo cáo tài chính cũng là căn cứ để xác định quy mô doanh nghiệp.
- Doanh nghiệp nhỏ: dưới 100 tỷ đồng.
- Doanh nghiệp vừa: dưới 300 tỷ đồng.
- Doanh nghiệp lớn: có tổng nguồn vốn từ 300 tỷ đồng trở lên.
Tổng nguồn vốn phản ánh quy mô đầu tư, tài sản và năng lực tài chính của doanh nghiệp. Chẳng hạn, các tập đoàn sở hữu nhà máy, khu công nghiệp hoặc đầu tư công nghệ cao thường có tổng vốn lên tới hàng nghìn tỷ đồng — vượt xa ngưỡng doanh nghiệp vừa.

Như vậy, chỉ cần một trong ba tiêu chí trên vượt ngưỡng quy định của doanh nghiệp vừa, doanh nghiệp đó sẽ được xem là doanh nghiệp lớn. Đây là nhóm doanh nghiệp có quy mô và tầm ảnh hưởng lớn nhất trong nền kinh tế, thường chiếm tỷ trọng cao về doanh thu, vốn đầu tư và việc làm.
Việc xác định doanh nghiệp lớn không chỉ mang tính phân loại hành chính mà còn có ý nghĩa chiến lược trong hoạch định chính sách và phát triển kinh tế. Nhờ nhận diện rõ nhóm doanh nghiệp lớn, Nhà nước có thể thiết kế chính sách hỗ trợ đổi mới sáng tạo, đầu tư nghiên cứu – phát triển (R&D) và khuyến khích liên kết giữa doanh nghiệp lớn với SME để hình thành chuỗi giá trị bền vững.
3. Đặc điểm của doanh nghiệp lớn
Doanh nghiệp lớn là nhóm có quy mô tổ chức, nguồn lực và ảnh hưởng cao nhất trong nền kinh tế. Nhóm này thường thể hiện những đặc trưng nổi bật về cơ cấu quản trị, năng lực tài chính, chiến lược vận hành và tầm nhìn phát triển.
Dưới đây là những đặc điểm tiêu biểu của doanh nghiệp lớn:

3.1. Cơ cấu tổ chức phức tạp, quản trị nhiều cấp
Doanh nghiệp lớn thường có mô hình tổ chức nhiều tầng nấc, bao gồm hội đồng quản trị, ban điều hành, các phòng ban chức năng, công ty con hoặc chi nhánh trong và ngoài nước.
- Cơ cấu này giúp phân chia rõ ràng quyền hạn – trách nhiệm, đảm bảo vận hành trơn tru giữa các bộ phận.
- Tuy nhiên, cũng đòi hỏi hệ thống quản trị chuyên nghiệp và quy trình kiểm soát chặt chẽ để tránh chồng chéo.
Ví dụ: Tập đoàn FPT có hàng chục công ty thành viên, mỗi đơn vị phụ trách một mảng khác nhau như phần mềm, viễn thông, giáo dục, tài chính… nhưng vẫn nằm trong khối quản trị tập trung của tập đoàn.
Đây đều là những doanh nghiệp nằm trong bảng xếp hạng VNR500 – Top 500 doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam, thể hiện năng lực tài chính mạnh mẽ và tầm ảnh hưởng sâu rộng trong nền kinh tế.
3.2. Nguồn lực tài chính và nhân sự mạnh
Một trong những đặc điểm nổi bật nhất của doanh nghiệp lớn là nguồn lực tài chính dồi dào, giúp họ đầu tư quy mô lớn vào công nghệ, nhà máy, marketing và phát triển thị trường.
- Họ có khả năng huy động vốn từ nhiều kênh như ngân hàng, phát hành cổ phiếu, trái phiếu hoặc hợp tác đầu tư.
- Về nhân sự, doanh nghiệp lớn thu hút đội ngũ chuyên gia, kỹ sư, nhà quản lý trình độ cao và thường có hệ thống đào tạo nội bộ bài bản.
Ví dụ: Tập đoàn Viettel hiện có hơn 40.000 - 50.000 nhân sự, đầu tư hàng chục nghìn tỷ đồng mỗi năm cho nghiên cứu và phát triển công nghệ.
3.3. Ứng dụng công nghệ và đổi mới sáng tạo
Đa phần doanh nghiệp lớn đều là đơn vị tiên phong trong chuyển đổi số và đổi mới sáng tạo.
- Họ áp dụng các công nghệ như ERP, AI, Big Data, IoT để tối ưu quản lý, vận hành và chăm sóc khách hàng.
- Đầu tư mạnh vào nghiên cứu, phát triển (R&D) để tạo lợi thế cạnh tranh và mở rộng thị trường quốc tế.
Ví dụ: VinFast, thành viên của Vingroup, đã nhanh chóng trở thành hãng xe điện toàn cầu nhờ chiến lược đầu tư bài bản vào công nghệ và chuỗi cung ứng quốc tế.
3.4. Tầm ảnh hưởng và khả năng chi phối thị trường
Doanh nghiệp lớn thường nắm giữ vị thế dẫn đầu trong ngành hoặc có khả năng chi phối giá, nguồn cung, xu hướng tiêu dùng.
- Họ ảnh hưởng đến toàn bộ chuỗi giá trị, từ sản xuất, phân phối đến đối tác và khách hàng.
- Một số doanh nghiệp lớn còn giữ vai trò định hướng thị trường trong khu vực hoặc quốc tế.
Ví dụ: Hòa Phát chiếm hơn 37% thị phần thép xây dựng Việt Nam, ảnh hưởng mạnh đến biến động giá thép nội địa.
3.5. Trách nhiệm xã hội và minh bạch thông tin
Với tầm vóc và quy mô, doanh nghiệp lớn thường chịu sự giám sát chặt chẽ của cơ quan quản lý, nhà đầu tư và công chúng.
- Họ phải tuân thủ nghiêm ngặt quy định về công bố thông tin, kiểm toán, bảo vệ môi trường và quyền lợi người lao động.
- Đồng thời, nhiều doanh nghiệp lớn còn đẩy mạnh hoạt động CSR (trách nhiệm xã hội doanh nghiệp) nhằm xây dựng hình ảnh bền vững và uy tín thương hiệu.
Ví dụ: Vinamilk duy trì báo cáo phát triển bền vững hằng năm và cam kết trung hòa carbon vào năm 2050.
Như vậy, doanh nghiệp lớn không chỉ khác biệt ở quy mô lao động hay doanh thu, mà còn ở trình độ quản trị, năng lực tài chính và tầm ảnh hưởng xã hội. Đây là nền tảng giúp họ duy trì vị thế cạnh tranh, phát triển bền vững và đóng góp mạnh mẽ cho nền kinh tế quốc gia.
4. Vai trò của doanh nghiệp lớn trong nền kinh tế
Doanh nghiệp lớn không chỉ là trụ cột của nền kinh tế mà còn đóng vai trò dẫn dắt trong đổi mới sáng tạo, tạo việc làm và lan tỏa giá trị xã hội. Ở Việt Nam, nhóm doanh nghiệp này chiếm tỷ trọng nhỏ về số lượng nhưng đóng góp phần lớn vào GDP, thuế và kim ngạch xuất khẩu hằng năm.
Dưới đây là những vai trò nổi bật của doanh nghiệp lớn:

4.1. Động lực tăng trưởng và đóng góp ngân sách
Doanh nghiệp lớn tạo ra nguồn thu ngân sách chủ yếu thông qua thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế xuất nhập khẩu, thuế giá trị gia tăng và các khoản đóng góp khác.
- Nhóm doanh nghiệp lớn chiếm tỷ trọng rất nhỏ về số lượng nhưng đóng góp phần lớn doanh thu, ngân sách và kim ngạch xuất khẩu của cả nước.
- Đây cũng là nhóm dẫn đầu về đầu tư cơ sở hạ tầng, năng lượng, sản xuất công nghiệp và logistics – những lĩnh vực cốt lõi thúc đẩy tăng trưởng GDP.
Ví dụ: Tập đoàn Dầu khí Việt Nam (PVN) và Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN) là hai trong số những doanh nghiệp đóng góp ngân sách lớn nhất cả nước mỗi năm.
4.2. Dẫn dắt đổi mới và chuyển đổi công nghệ
Với tiềm lực tài chính mạnh, doanh nghiệp lớn có khả năng đầu tư mạnh vào nghiên cứu, phát triển (R&D) và ứng dụng công nghệ mới.
- Họ là lực lượng tiên phong trong chuyển đổi số, tự động hóa và thương mại hóa sáng chế.
- Những đổi mới này không chỉ nâng cao năng suất mà còn lan tỏa tới các doanh nghiệp nhỏ trong cùng chuỗi cung ứng.
Ví dụ: Viettel và FPT đầu tư hàng nghìn tỷ đồng mỗi năm vào nghiên cứu AI, Cloud, và an ninh mạng, giúp nâng tầm năng lực công nghệ Việt Nam.
4.3. Tạo việc làm và nâng cao chất lượng lao động
Doanh nghiệp lớn thường thu hút hàng nghìn đến hàng chục nghìn lao động, góp phần giải quyết việc làm và nâng cao thu nhập cho xã hội.
- Họ duy trì chính sách lương, thưởng, bảo hiểm và đào tạo bài bản, giúp người lao động phát triển nghề nghiệp lâu dài.
- Ngoài ra, các tập đoàn lớn thường hợp tác với trường đại học, viện nghiên cứu để phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho ngành.
Ví dụ: Samsung Việt Nam hiện sử dụng hơn 100.000 lao động và thường xuyên tổ chức chương trình đào tạo kỹ sư, kỹ thuật viên theo tiêu chuẩn quốc tế.
4.4. Thúc đẩy hội nhập và nâng tầm thương hiệu quốc gia
Doanh nghiệp lớn đóng vai trò kết nối Việt Nam với chuỗi giá trị toàn cầu.
- Họ đầu tư ra nước ngoài, hợp tác với các tập đoàn quốc tế và góp phần quảng bá thương hiệu Việt.
- Sự hiện diện của những doanh nghiệp như VinFast, Viettel, FPT hay Masan giúp nâng cao hình ảnh quốc gia về năng lực sản xuất, công nghệ và quản trị hiện đại.
4.5. Lan tỏa giá trị xã hội và phát triển bền vững
Bên cạnh lợi ích kinh tế, doanh nghiệp lớn còn giữ vai trò tiên phong trong thực hiện trách nhiệm xã hội (CSR) và phát triển bền vững.
- Họ đầu tư vào các hoạt động bảo vệ môi trường, giáo dục, y tế, hỗ trợ cộng đồng.
- Nhiều doanh nghiệp đã cam kết trung hòa carbon, sử dụng năng lượng tái tạo và tuân thủ tiêu chuẩn ESG trong hoạt động.
Ví dụ: Vinamilk, Unilever và TH True Milk đều nằm trong top các doanh nghiệp thực hiện tốt chương trình phát triển bền vững tại Việt Nam.
Nhờ những đóng góp to lớn này, doanh nghiệp lớn được xem là xương sống của nền kinh tế hiện đại, vừa tạo giá trị kinh tế, vừa lan tỏa tác động xã hội tích cực, thúc đẩy sự phát triển cân bằng và bền vững.
5. Phân biệt doanh nghiệp lớn, vừa và nhỏ
Trong hoạt động kinh tế, việc phân biệt giữa doanh nghiệp lớn, vừa và nhỏ không chỉ giúp cơ quan quản lý áp dụng chính sách phù hợp mà còn giúp doanh nghiệp xác định đúng vị thế, lập kế hoạch phát triển và tiếp cận ưu đãi theo quy định.
Ba nhóm doanh nghiệp này khác nhau chủ yếu ở quy mô nhân sự, doanh thu, nguồn vốn, cùng với tầm ảnh hưởng và năng lực cạnh tranh trên thị trường.
5.1. Bảng so sánh các nhóm doanh nghiệp
Tiêu chí | Doanh nghiệp nhỏ | Doanh nghiệp vừa | Doanh nghiệp lớn |
Số lao động tham gia BHXH bình quân năm | Dưới 50 | Dưới 200 | Từ 200 trở lên |
Tổng doanh thu hằng năm | Dưới 100 tỷ đồng | Dưới 300 tỷ đồng | Từ 300 tỷ đồng trở lên |
Tổng nguồn vốn (hoặc tài sản) | Dưới 100 tỷ đồng | Dưới 300 tỷ đồng | Từ 300 tỷ đồng trở lên |
Cơ cấu tổ chức | Đơn giản, chủ yếu theo bộ phận | Có phòng ban cơ bản | Phức tạp, nhiều cấp quản lý, công ty con/chi nhánh |
Phạm vi hoạt động | Nội bộ địa phương | Toàn quốc | Trong nước và quốc tế |
Khả năng huy động vốn | Hạn chế, chủ yếu từ ngân hàng | Trung bình | Đa dạng: cổ phiếu, trái phiếu, hợp tác đầu tư |
Mức độ ảnh hưởng thị trường | Thấp | Trung bình | Cao, có thể chi phối ngành hàng |
5.2. Ví dụ minh họa thực tế
- Doanh nghiệp nhỏ: Một cửa hàng sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ tại Hà Nội, doanh thu khoảng 2 tỷ đồng/năm, dưới 10 lao động, hoạt động chủ yếu trong khu vực nội thành.
- Doanh nghiệp vừa: Một công ty sản xuất bánh kẹo có doanh thu khoảng 120 tỷ đồng/năm, 150 nhân viên, phân phối hàng hóa trên toàn quốc.
- Doanh nghiệp lớn: Tập đoàn Hòa Phát, doanh thu hàng trăm nghìn tỷ đồng/năm, hàng chục nghìn nhân sự, hoạt động trong và ngoài nước, chi phối thị trường thép Việt Nam.
5.3. Ý nghĩa của việc xác định đúng quy mô
Việc xác định đúng quy mô doanh nghiệp giúp:
- Doanh nghiệp tuân thủ đúng chế độ kế toán, kiểm toán và báo cáo tài chính.
- Hưởng đúng chính sách ưu đãi hoặc hỗ trợ dành cho nhóm nhỏ và vừa.
- Xây dựng chiến lược phát triển phù hợp, tránh tình trạng mở rộng vượt khả năng hoặc bỏ lỡ cơ hội tăng trưởng.
Như vậy, dù tiêu chí xác định doanh nghiệp lớn, vừa hay nhỏ dựa vào những con số cụ thể, song bản chất khác biệt nằm ở tầm nhìn, quy mô vận hành và mức độ ảnh hưởng của doanh nghiệp trên thị trường. Việc hiểu rõ vị thế của mình giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong định hướng phát triển và tham gia sâu vào chuỗi giá trị quốc gia.
6. Một số chính sách và quy định liên quan (2025)
Doanh nghiệp lớn chịu sự điều chỉnh của nhiều quy định pháp luật về kế toán, thuế, lao động, bảo hiểm và minh bạch thông tin. Khác với doanh nghiệp nhỏ và vừa, nhóm này không được hưởng các chính sách ưu đãi đặc thù, mà ngược lại, phải thực hiện đầy đủ hơn nghĩa vụ và tiêu chuẩn quản trị.
Dưới đây là những quy định và chính sách đáng chú ý cập nhật đến năm 2025.

6.1. Nghĩa vụ về kế toán, kiểm toán và báo cáo tài chính
- Theo Luật Kế toán 2015 và Nghị định 174/2016/NĐ-CP, doanh nghiệp lớn phải áp dụng chế độ kế toán doanh nghiệp đầy đủ theo Thông tư 200/2014/TT-BTC hoặc Chuẩn mực Báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) nếu có yếu tố đầu tư nước ngoài.
- Bắt buộc phải kiểm toán báo cáo tài chính hằng năm bởi đơn vị kiểm toán độc lập được Bộ Tài chính cấp phép.
- Có nghĩa vụ công bố công khai thông tin tài chính và nộp báo cáo cho cơ quan quản lý đúng hạn.
Việc tuân thủ nghiêm các quy định này giúp doanh nghiệp nâng cao tính minh bạch, củng cố niềm tin của nhà đầu tư và đối tác.
6.2. Nghĩa vụ về thuế và hóa đơn điện tử
Theo Luật Quản lý thuế 2019 và Nghị định 123/2020/NĐ-CP (được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 70/2025/NĐ-CP):
- Doanh nghiệp lớn phải sử dụng hóa đơn điện tử có mã của cơ quan thuế hoặc không có mã, tùy theo hệ thống kế toán nội bộ.
- Từ ngày 01/7/2025, các khoản thanh toán có giá trị từ 5 triệu đồng trở lên (đã bao gồm VAT) bắt buộc phải thực hiện không dùng tiền mặt để được khấu trừ thuế giá trị gia tăng (theo Nghị định 181/2025/NĐ-CP).
- Phải kê khai, nộp thuế đúng thời hạn, và duy trì báo cáo giao dịch liên kết, thuế TNDN, thuế GTGT, thuế TNCN theo quy định.
Doanh nghiệp lớn cũng chịu sự kiểm tra thường xuyên của cơ quan thuế để đảm bảo tính tuân thủ và minh bạch tài chính.
6.3. Chính sách về lao động và bảo hiểm xã hội
- Theo Bộ luật Lao động 2019, doanh nghiệp lớn phải xây dựng quy chế trả lương, thang bảng lương và hợp đồng lao động chuẩn hóa cho toàn bộ nhân viên.
- Có nghĩa vụ đăng ký và đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp cho toàn bộ người lao động.
- Phải thành lập tổ chức công đoàn cơ sở nếu có đủ điều kiện, nhằm đảm bảo quyền lợi tập thể cho người lao động.
Những nghĩa vụ này phản ánh vai trò và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp lớn trong việc xây dựng môi trường làm việc bền vững.
6.4. Quy định về công bố thông tin và quản trị doanh nghiệp
- Doanh nghiệp lớn, đặc biệt là công ty đại chúng, phải công bố thông tin định kỳ và bất thường theo quy định của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước.
- Phải tuân thủ các nguyên tắc quản trị công ty hiện đại, bao gồm minh bạch, công bằng, trách nhiệm giải trình và kiểm soát nội bộ.
- Từ năm 2025, các tập đoàn lớn được khuyến khích xây dựng báo cáo phát triển bền vững và báo cáo ESG, theo định hướng của Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
6.5. Chính sách hỗ trợ phát triển bền vững
Mặc dù không được hưởng ưu đãi như nhóm SME, Nhà nước vẫn khuyến khích doanh nghiệp lớn:
- Đầu tư vào chuyển đổi xanh, năng lượng sạch, đổi mới sáng tạo thông qua các chương trình tín dụng xanh, quỹ đổi mới công nghệ.
- Tham gia mạng lưới liên kết với doanh nghiệp nhỏ và vừa, hỗ trợ phát triển chuỗi cung ứng nội địa.
- Hưởng ưu đãi thuế hoặc tài chính khi đầu tư vào lĩnh vực công nghệ cao, nông nghiệp bền vững, hoặc xuất khẩu chiến lược.
Như vậy, trong giai đoạn 2025 trở đi, doanh nghiệp lớn không chỉ phải tuân thủ các chuẩn mực quản trị cao hơn, mà còn được khuyến khích đóng vai trò dẫn dắt nền kinh tế số và phát triển bền vững, phù hợp với định hướng “tăng trưởng xanh” của Chính phủ Việt Nam.
7. Xu hướng phát triển của doanh nghiệp lớn giai đoạn 2025–2030
Bước sang giai đoạn 2025–2030, doanh nghiệp lớn tại Việt Nam đang đứng trước thời kỳ chuyển đổi mạnh mẽ, chịu tác động từ cả xu hướng toàn cầu và định hướng phát triển kinh tế trong nước. Các chính sách mới về chuyển đổi số, tăng trưởng xanh và hội nhập quốc tế đang tạo ra cơ hội lớn nhưng cũng đặt ra nhiều thách thức về quản trị, công nghệ và tính bền vững.
Dưới đây là những xu hướng nổi bật được dự báo sẽ định hình nhóm doanh nghiệp lớn trong 5 năm tới.

7.1. Chuyển đổi số toàn diện và ứng dụng trí tuệ nhân tạo
Chuyển đổi số không còn là lựa chọn mà trở thành yếu tố sống còn đối với doanh nghiệp lớn.
- Các tập đoàn đang đẩy mạnh áp dụng AI, dữ liệu lớn (Big Data), tự động hóa và điện toán đám mây để tối ưu quy trình sản xuất, quản lý và chăm sóc khách hàng.
- Việc số hóa giúp doanh nghiệp nâng cao năng suất, giảm chi phí vận hành và tăng khả năng dự báo thị trường.
Ví dụ: Viettel, FPT và Vingroup đều đang đầu tư mạnh vào hệ sinh thái công nghệ – từ nghiên cứu AI đến phát triển sản phẩm số phục vụ nội bộ và xuất khẩu.
7.2. Tăng trưởng xanh và phát triển bền vững (ESG)
Phát triển bền vững trở thành tiêu chuẩn mới trong chiến lược của doanh nghiệp lớn.
- Nhiều tập đoàn chuyển hướng sang năng lượng tái tạo, sản xuất tuần hoàn, trung hòa carbon và báo cáo ESG theo chuẩn quốc tế.
- Chính phủ Việt Nam cũng ban hành các chương trình tín dụng xanh và khung chính sách hỗ trợ chuyển đổi năng lượng sạch cho doanh nghiệp lớn.
Ví dụ: Vinamilk, TH Group và Masan Consumer đã công bố mục tiêu giảm phát thải nhà kính, tái chế bao bì và mở rộng đầu tư vào năng lượng mặt trời cho nhà máy sản xuất.
7.3. Mở rộng đầu tư ra thị trường quốc tế
Sau giai đoạn tăng trưởng ổn định trong nước, nhiều doanh nghiệp lớn đang hướng ra thị trường nước ngoài nhằm mở rộng quy mô và nâng cao năng lực cạnh tranh.
- Các tập đoàn như VinFast, Viettel Global, FPT Software, Trung Nguyên… đã có hoạt động tại châu Âu, Mỹ, Nhật Bản và Đông Nam Á.
- Xu hướng này giúp thương hiệu Việt vươn ra toàn cầu, đồng thời tạo mạng lưới sản xuất – phân phối đa quốc gia.
7.4. Tái cấu trúc và chuyên nghiệp hóa quản trị
Khi quy mô doanh nghiệp ngày càng mở rộng, yêu cầu về quản trị cũng trở nên khắt khe hơn.
- Doanh nghiệp lớn đang tái cấu trúc bộ máy, áp dụng mô hình quản trị hiện đại, chú trọng KPI, dữ liệu và quản trị rủi ro.
- Việc chuẩn hóa quy trình theo chuẩn mực quốc tế (IFRS, ISO, ESG) giúp tăng uy tín và khả năng gọi vốn từ nhà đầu tư nước ngoài.
Ví dụ: Tập đoàn Hòa Phát đang chuyển đổi hệ thống quản trị nội bộ sang ERP toàn diện, còn Vingroup áp dụng chuẩn ESG để thu hút vốn đầu tư xanh.
7.5. Hợp tác chiến lược với doanh nghiệp nhỏ và vừa
Thay vì hoạt động độc lập, nhiều doanh nghiệp lớn đang hình thành hệ sinh thái liên kết với SME, nhằm tăng sức cạnh tranh và lan tỏa đổi mới.
- Mô hình “chuỗi cung ứng cộng sinh” giúp doanh nghiệp lớn vừa đảm bảo nguồn nguyên liệu, nhân công, vừa hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ phát triển.
- Đây cũng là định hướng được Nhà nước khuyến khích để tạo hệ sinh thái doanh nghiệp Việt bền vững, có khả năng cạnh tranh khu vực.
7.6. Nâng cao năng lực cạnh tranh toàn cầu
Trong bối cảnh hội nhập sâu rộng, doanh nghiệp lớn Việt Nam phải cạnh tranh trực tiếp với các tập đoàn quốc tế ngay trên sân nhà.
- Việc đầu tư vào công nghệ, thương hiệu và năng lực con người sẽ quyết định vị thế trong thập kỷ tới.
- Các lĩnh vực có tiềm năng vươn tầm khu vực gồm: sản xuất công nghệ cao, năng lượng, tài chính, logistics và dịch vụ kỹ thuật số.
Tổng thể, giai đoạn 2025–2030 sẽ là thời kỳ định hình thế hệ doanh nghiệp lớn mới của Việt Nam: hiện đại hơn, minh bạch hơn và bền vững hơn. Những doanh nghiệp biết tận dụng cơ hội từ chuyển đổi số và tăng trưởng xanh sẽ không chỉ dẫn đầu trong nước mà còn trở thành thương hiệu Việt có tầm ảnh hưởng toàn cầu.
8. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Doanh nghiệp lớn là gì theo quy định mới nhất 2025?
Theo Nghị định 80/2021/NĐ-CP, doanh nghiệp lớn là những doanh nghiệp không thuộc nhóm nhỏ và vừa, tức là có từ 200 lao động trở lên, tổng doanh thu hoặc tổng nguồn vốn từ 300 tỷ đồng trở lên. Đây là nhóm có quy mô hoạt động, nhân sự và tài chính lớn nhất trong nền kinh tế.
2. Doanh nghiệp lớn có được hưởng chính sách ưu đãi của Nhà nước không?
Không. Các chính sách hỗ trợ và ưu đãi thuế, tín dụng, đào tạo thường chỉ áp dụng cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME). Tuy nhiên, doanh nghiệp lớn có thể được hưởng ưu đãi riêng nếu đầu tư vào ngành công nghệ cao, năng lượng sạch, nông nghiệp bền vững hoặc đổi mới sáng tạo, theo các chương trình quốc gia về tăng trưởng xanh.
3. Doanh nghiệp lớn có bắt buộc phải kiểm toán không?
Có. Theo Luật Kế toán 2015 và Nghị định 174/2016/NĐ-CP, mọi doanh nghiệp lớn phải kiểm toán báo cáo tài chính hằng năm bởi đơn vị kiểm toán độc lập được cấp phép. Kết quả kiểm toán phải được công bố công khai và gửi cơ quan quản lý đúng hạn.
4. Khi nào doanh nghiệp được coi là “từ vừa lên lớn”?
Doanh nghiệp được xếp vào nhóm lớn khi vượt ngưỡng quy định của doanh nghiệp vừa ở ít nhất một tiêu chí trong ba yếu tố:
Có từ 200 lao động tham gia BHXH trở lên, hoặc
Tổng doanh thu hằng năm từ 300 tỷ đồng trở lên, hoặc
Tổng nguồn vốn từ 300 tỷ đồng trở lên.
Khi đó, doanh nghiệp cần chuyển sang áp dụng chế độ kế toán, báo cáo và nghĩa vụ pháp lý tương ứng với nhóm lớn.
5. Doanh nghiệp lớn có cần nộp báo cáo phát triển bền vững không?
Từ năm 2025, các doanh nghiệp lớn – đặc biệt là công ty đại chúng hoặc doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài – được khuyến khích và dần bắt buộc nộp báo cáo phát triển bền vững (ESG) theo hướng dẫn của Bộ Kế hoạch và Đầu tư. Báo cáo này giúp thể hiện trách nhiệm xã hội, môi trường và quản trị minh bạch của doanh nghiệp.
6. Doanh nghiệp lớn và tập đoàn có khác nhau không?
Có. Doanh nghiệp lớn là cách gọi theo quy mô hoạt động (dựa vào lao động, doanh thu, vốn), còn tập đoàn là cách gọi theo hình thức tổ chức gồm nhiều công ty con hoạt động trong các lĩnh vực khác nhau. Một doanh nghiệp lớn có thể là tập đoàn, nhưng không phải mọi tập đoàn đều là doanh nghiệp lớn về mặt doanh thu hoặc lao động.
7. Làm sao để doanh nghiệp phát triển từ vừa lên lớn?
Doanh nghiệp muốn mở rộng lên quy mô lớn cần tập trung vào ba hướng chính:
Tăng doanh thu bằng mở rộng thị trường, đầu tư sản xuất, đẩy mạnh xuất khẩu.
Tăng quy mô vốn thông qua cổ phần hóa, kêu gọi đầu tư hoặc phát hành trái phiếu.
Xây dựng bộ máy quản trị chuyên nghiệp, ứng dụng công nghệ và minh bạch tài chính để đáp ứng chuẩn mực doanh nghiệp lớn.
Doanh nghiệp lớn là lực lượng chủ lực của nền kinh tế, thể hiện sức mạnh qua quy mô lao động, doanh thu, nguồn vốn và tầm ảnh hưởng trên thị trường. Việc hiểu rõ tiêu chí xác định doanh nghiệp lớn giúp chủ doanh nghiệp, kế toán hay nhà đầu tư nhận diện đúng vị thế, tuân thủ pháp luật và xây dựng chiến lược phát triển phù hợp trong giai đoạn 2025–2030.

