Khi bắt đầu con đường khởi nghiệp, việc lựa chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp là một trong những bước quan trọng nhất. Trong số đó, doanh nghiệp tư nhân được nhiều cá nhân quan tâm bởi thủ tục thành lập đơn giản, cơ cấu gọn nhẹ và quyền quyết định tập trung vào một người chủ sở hữu. Tuy nhiên, bên cạnh ưu điểm, loại hình này cũng tồn tại không ít hạn chế như trách nhiệm vô hạn hay khó huy động vốn. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ doanh nghiệp tư nhân là gì, đặc điểm pháp lý, ưu nhược điểm cũng như điều kiện và thủ tục thành lập theo quy định mới nhất năm 2025.
1. Doanh nghiệp tư nhân là gì?
Theo Điều 188 Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp tư nhân (DNTN) là doanh nghiệp do một cá nhân làm chủ và tự chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình đối với mọi hoạt động của doanh nghiệp. Đây là loại hình doanh nghiệp đặc biệt, bởi:
- Không có tư cách pháp nhân: doanh nghiệp và chủ sở hữu được coi là một.
- Không được phát hành chứng khoán: khác với công ty cổ phần, doanh nghiệp tư nhân không thể huy động vốn bằng cách phát hành cổ phiếu.
- Chỉ có một chủ duy nhất: không có đồng sở hữu, cũng không được chuyển nhượng một phần vốn cho cá nhân khác.
Nói cách khác, doanh nghiệp tư nhân phù hợp với cá nhân muốn tự mình điều hành, quyết định mọi hoạt động kinh doanh, đồng thời sẵn sàng chấp nhận rủi ro khi phải chịu trách nhiệm vô hạn về nghĩa vụ tài chính.

Ví dụ về doanh nghiệp tư nhân tại Việt Nam
- Một cá nhân mở nhà hàng, quán cà phê và đăng ký theo loại hình doanh nghiệp tư nhân.
- Một chủ tiệm sản xuất đồ gỗ, cơ khí hoạt động dưới danh nghĩa DNTN.
- Một người sáng lập doanh nghiệp dịch vụ vận tải và đứng tên chịu trách nhiệm toàn bộ về vốn, nợ, nghĩa vụ pháp lý.
Những ví dụ trên cho thấy: DNTN thường phù hợp với mô hình nhỏ và vừa, trong đó chủ doanh nghiệp muốn tập trung quyền lực, không chia sẻ lợi ích hay quyền quyết định với ai khác.
2. Đặc điểm pháp lý của Doanh nghiệp tư nhân
Doanh nghiệp tư nhân mang những đặc trưng pháp lý riêng biệt so với các loại hình doanh nghiệp khác. Theo Luật Doanh nghiệp 2020, có thể khái quát qua các điểm sau:
2.1. Chủ sở hữu và quyền quyết định
- Doanh nghiệp tư nhân chỉ có một cá nhân làm chủ, không có thành viên hay cổ đông khác.
- Chủ doanh nghiệp có toàn quyền quyết định đối với mọi hoạt động kinh doanh: từ việc định hướng phát triển, sử dụng lợi nhuận cho đến quản lý nhân sự.
- Không được quyền phát hành cổ phần, cổ phiếu để chia sẻ quyền lực hay huy động vốn như công ty cổ phần.
2.2. Vốn và tài sản – ghi chép, đăng ký thế nào
- Vốn đầu tư do chủ doanh nghiệp tự đăng ký và có thể tăng, giảm trong quá trình hoạt động.
- Chủ doanh nghiệp cần ghi chép đầy đủ vốn đầu tư trong sổ kế toán, báo cáo tài chính.
- Tài sản sử dụng trong hoạt động kinh doanh có thể bao gồm cả tài sản riêng của chủ doanh nghiệp (nhà, xe, thiết bị…), vì doanh nghiệp và chủ sở hữu là một.
2.3. Trách nhiệm vô hạn trước pháp luật
- Đây là đặc điểm quan trọng nhất: chủ doanh nghiệp tư nhân chịu trách nhiệm vô hạn đối với mọi nghĩa vụ tài chính và các khoản nợ phát sinh.
- Nghĩa là nếu doanh nghiệp thua lỗ, chủ sở hữu phải dùng toàn bộ tài sản cá nhân (không giới hạn trong vốn góp ban đầu) để thanh toán.
- Đây cũng là lý do nhiều người e ngại lựa chọn loại hình này khi quy mô kinh doanh lớn.
2.4. Tư cách pháp nhân và phân phối lợi nhuận
- Doanh nghiệp tư nhân không có tư cách pháp nhân, do chủ sở hữu và doanh nghiệp được coi là một chủ thể duy nhất.
- Lợi nhuận sau khi nộp thuế và hoàn thành nghĩa vụ tài chính hoàn toàn thuộc về chủ doanh nghiệp.
- Chủ doanh nghiệp cũng có quyền quyết định việc tái đầu tư hay sử dụng lợi nhuận cho mục đích cá nhân.
Như vậy, về mặt pháp lý, doanh nghiệp tư nhân đem lại sự tập trung quyền lực tuyệt đối cho chủ sở hữu nhưng đồng thời cũng tiềm ẩn rủi ro cao về tài chính do trách nhiệm vô hạn.

3. Ưu và nhược điểm của doanh nghiệp tư nhân
Trước khi quyết định thành lập doanh nghiệp tư nhân (DNTN), bạn cần nắm rõ những điểm mạnh và hạn chế của mô hình này để cân nhắc có phù hợp với kế hoạch kinh doanh hay không.
Ưu điểm
- Quyền quyết định tuyệt đối: Chủ sở hữu có toàn quyền trong việc điều hành và quản lý, không cần tham khảo ý kiến hay xin ý kiến từ cổ đông hoặc thành viên khác.
- Thủ tục thành lập đơn giản: Hồ sơ đăng ký nhanh gọn, không yêu cầu điều lệ công ty hay danh sách cổ đông như các loại hình khác.
- Cơ cấu quản lý gọn nhẹ: Không có Hội đồng quản trị, không phức tạp về bộ máy, dễ dàng đưa ra quyết định kịp thời.
Nhược điểm
- Trách nhiệm vô hạn: Chủ doanh nghiệp phải dùng toàn bộ tài sản cá nhân để trả nợ nếu doanh nghiệp thua lỗ, tiềm ẩn nhiều rủi ro.
- Khó huy động vốn: Không được phát hành cổ phiếu hay chứng khoán, nguồn vốn chỉ dựa vào chủ sở hữu hoặc vay mượn từ ngân hàng.
- Hạn chế mở rộng quy mô: Chỉ có một chủ sở hữu, khó kêu gọi đầu tư, hạn chế sức cạnh tranh với các loại hình khác.

4. Điều kiện và thủ tục thành lập Doanh nghiệp tư nhân
Theo Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp tư nhân là loại hình có điều kiện thành lập đơn giản nhất. Tuy nhiên, bạn vẫn cần lưu ý một số yêu cầu pháp lý quan trọng.
Điều kiện thành lập doanh nghiệp tư nhân
- Chủ sở hữu là cá nhân: Doanh nghiệp tư nhân chỉ được một người đứng tên, không phải là tổ chức.
- Công dân Việt Nam, đủ 18 tuổi và có đầy đủ năng lực hành vi dân sự.
- Người nước ngoài và tổ chức: không có quyền thành lập doanh nghiệp tư nhân tại Việt Nam.
- Một cá nhân chỉ được thành lập một doanh nghiệp tư nhân trong phạm vi toàn quốc.
Hồ sơ thành lập doanh nghiệp cần chuẩn bị
- Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp theo mẫu.
- Bản sao hợp lệ CMND/CCCD/Hộ chiếu của chủ doanh nghiệp.
- Thông tin về tên doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở, ngành nghề đăng ký kinh doanh.
- Vốn đầu tư của chủ sở hữu (không có mức vốn tối thiểu, trừ ngành nghề kinh doanh có điều kiện).
Quy trình nộp hồ sơ và nhận giấy phép
- Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ như trên.
- Nộp hồ sơ tại Phòng Đăng ký kinh doanh – Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi đặt trụ sở chính, hoặc nộp trực tuyến qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp: https://dangkykinhdoanh.gov.vn.
- Trong vòng 03 ngày làm việc, nếu hồ sơ hợp lệ sẽ được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
- Khắc dấu, đăng ký thuế, treo biển hiệu và thực hiện các thủ tục hậu đăng ký khác để đưa doanh nghiệp đi vào hoạt động.
Lưu ý khi thành lập doanh nghiệp tư nhân
- Tên doanh nghiệp: không được trùng hoặc gây nhầm lẫn với tên đã đăng ký; phải có cụm từ “doanh nghiệp tư nhân” kèm theo.
- Trụ sở chính: phải có địa chỉ cụ thể, hợp pháp, có quyền sử dụng.
- Ngành nghề kinh doanh: lựa chọn theo danh mục ngành nghề do pháp luật quy định, nếu thuộc ngành có điều kiện thì phải đáp ứng đầy đủ.
- Vốn đầu tư: chủ doanh nghiệp cần khai báo chính xác và có trách nhiệm với toàn bộ vốn cam kết.
Như vậy, chỉ với vài bước đơn giản, cá nhân hoàn toàn có thể thành lập doanh nghiệp tư nhân nhanh chóng, phù hợp cho hộ kinh doanh muốn mở rộng quy mô hoặc hợp pháp hóa hoạt động kinh doanh.
5. Một số câu hỏi thường gặp
1. Người nước ngoài có được thành lập doanh nghiệp tư nhân không?
Không. Theo Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp tư nhân chỉ do công dân Việt Nam đủ điều kiện pháp lý đứng tên. Người nước ngoài hoặc tổ chức không được quyền thành lập loại hình này tại Việt Nam.
2. Doanh nghiệp tư nhân có được phát hành chứng khoán không?
Không. Doanh nghiệp tư nhân không có tư cách pháp nhân và không được phát hành bất kỳ loại chứng khoán nào (cổ phiếu, trái phiếu). Nếu muốn huy động vốn, chủ doanh nghiệp phải vay ngân hàng hoặc sử dụng tài sản cá nhân.
3. Khi chủ doanh nghiệp chết thì doanh nghiệp có chấm dứt không?
Có. Doanh nghiệp tư nhân chấm dứt hoạt động khi chủ sở hữu qua đời. Tuy nhiên, nếu người thừa kế có nhu cầu tiếp tục kinh doanh thì cần đăng ký lại dưới loại hình doanh nghiệp khác (ví dụ: Công ty TNHH hoặc Công ty cổ phần).
4. Có thể chuyển đổi sang công ty TNHH, công ty cổ phần không?
Có. Chủ doanh nghiệp tư nhân có quyền chuyển đổi sang loại hình công ty TNHH hoặc công ty cổ phần nếu muốn mở rộng quy mô, huy động thêm vốn hoặc chia sẻ quyền quản lý với các thành viên/cổ đông khác.
Doanh nghiệp tư nhân là loại hình đơn giản, dễ thành lập, phù hợp với cá nhân muốn tự mình điều hành và nắm toàn quyền quyết định trong kinh doanh. Tuy nhiên, vì không có tư cách pháp nhân và chủ sở hữu phải chịu trách nhiệm vô hạn nên mô hình này tiềm ẩn rủi ro cao, đồng thời hạn chế trong việc huy động vốn và mở rộng quy mô. Đây là lựa chọn thích hợp cho những ai kinh doanh nhỏ, vừa muốn hợp pháp hóa hoạt động vừa duy trì sự linh hoạt trong quản lý, nhưng cần cân nhắc kỹ trước khi quyết định