Trong thời đại số hóa hiện nay, thuật ngữ chữ ký số và chữ ký điện tử ngày càng trở nên quen thuộc, đặc biệt với các doanh nghiệp, tổ chức và cả cá nhân thực hiện giao dịch điện tử. Tuy nhiên, không ít người vẫn đang nhầm lẫn giữa hai khái niệm này. Vậy chữ ký điện tử và chữ ký số có gì khác nhau? Chúng được ứng dụng ra sao trong thực tế? Hãy cùng Sapo phân biệt chi tiết trong bài viết dưới đây!

1. Tổng quan về chữ ký điện số và chữ ký điện tử
Trước khi khám phá những điểm giống và khác nhau giữa chữ ký số và chữ ký điện tử, hãy cùng tìm hiểu định nghĩa cũng như giá trị pháp lý của hai loại chữ ký này.
1.1. Về chữ ký số
Theo khoản 12 Điều 3 Luật số 20/2023/QH15 - Luật Giao dịch điện tử năm 2023, chữ ký số được định nghĩa như sau:
Chữ ký số là chữ ký điện tử sử dụng thuật toán khóa không đối xứng, gồm khóa bí mật và khóa công khai, trong đó khóa bí mật được dùng để ký số và khóa công khai được dùng để kiểm tra chữ ký số. Chữ ký số bảo đảm tính xác thực, tính toàn vẹn và tính chống chối bỏ nhưng không bảo đảm tính bí mật của thông điệp dữ liệu.
Có thể hiểu, chữ ký số là một dạng chữ ký điện tử dùng thuật toán mã hóa để xác minh chữ ký. Chữ ký số hoạt động như "dấu vân tay" điện tử, giúp xác định chính xác người ký, đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu và ngăn chặn việc chối bỏ trách nhiệm của người ký.
Giá trị pháp lý của chữ ký số đã được xác định rõ trong Điều 8 Nghị định 130/2018/NĐ-CP về Quy định chi tiết thi hành Luật giao dịch điện tử như sau:
Trong trường hợp pháp luật quy định văn bản cần có chữ ký thì yêu cầu đối với một thông điệp dữ liệu được xem là đáp ứng nếu thông điệp dữ liệu đó được ký bằng chữ ký số và chữ ký số đó được đảm bảo an toàn theo quy định tại Điều 9 Nghị định này.
Trong trường hợp pháp luật quy định văn bản cần được đóng dấu của cơ quan tổ chức thì yêu cầu đó đối với một thông điệp dữ liệu được xem là đáp ứng nếu thông điệp dữ liệu đó được ký bởi chữ ký số cơ quan, tổ chức và chữ ký số đó được đảm bảo an toàn theo quy định tại Điều 9 Nghị định này.
Như vậy, các văn bản, hợp đồng điện tử có chữ ký số hợp lệ sẽ có giá trị pháp lý như văn bản giấy có chữ ký tay, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch chính phủ điện tử, thương mại, tài chính, bảo hiểm...
1.2. Về chữ ký điện tử
Về định nghĩa, chữ ký điện tử được xác định theo Điều 21 Luật Giao dịch điện tử 2005 như sau:
Chữ ký điện tử được tạo lập dưới dạng từ, chữ, số, ký hiệu, âm thanh hoặc các hình thức khác bằng phương tiện điện tử, gắn liền hoặc kết hợp một cách logic với thông điệp dữ liệu, có khả năng xác nhận người ký thông điệp dữ liệu và xác nhận sự chấp thuận của người đó đối với nội dung thông điệp dữ liệu được ký.
Tổng quan, có thể hiểu chữ ký điện tử có thể bao gồm nhiều hình thức khác nhau, không nhất thiết phải dùng thuật toán mã hóa phức tạp như chữ ký số. Chữ ký điện tử là khái niệm rộng hơn, trong đó chữ ký số là một dạng đặc biệt có tính bảo mật cao hơn.
Về tính pháp lý, Điều 24 Luật Giao dịch điện tử 2005 đã nêu rõ:
Trong trường hợp pháp luật quy định văn bản cần có chữ ký thì yêu cầu đó đối với một thông điệp dữ liệu được xem là đáp ứng nếu chữ ký điện tử được sử dụng để ký thông điệp dữ liệu đó đáp ứng các điều kiện sau đây:
Phương pháp tạo chữ ký điện tử cho phép xác minh được người ký và chứng tỏ được sự chấp thuận của người ký đối với nội dung thông điệp dữ liệu;
Phương pháp đó là đủ tin cậy và phù hợp với mục đích mà theo đó thông điệp dữ liệu được tạo ra và gửi đi.
Trong trường hợp pháp luật quy định văn bản cần được đóng dấu của cơ quan, tổ chức thì yêu cầu đó đối với một thông điệp dữ liệu được xem là đáp ứng nếu thông điệp dữ liệu đó được ký bởi chữ ký điện tử của cơ quan, tổ chức đáp ứng các điều kiện quy định tại khoản 1 Điều 22 của Luật này và chữ ký điện tử đó có chứng thực.
Như vậy, chữ ký điện tử có phạm vi rộng hơn chữ ký số, nhưng để có giá trị pháp lý tương đương chữ ký tay thì phải là chữ ký điện tử chuyên dùng hoặc chữ ký số đáp ứng các điều kiện an toàn, bảo mật theo quy định pháp luật.

Xem thêm: Quy định về chữ ký số hóa đơn điện tử doanh nghiệp nên biết
2. Phân biệt giữa chữ ký điện tử và chữ ký số
2.1. Điểm giống nhau giữa chữ ký điện tử và chữ ký số
Dựa trên những thông tin tổng quan trên, có thể thấy chữ ký điện tử và chữ ký số đều có những điểm giống nhau như sau:
Cả hai đều là phương tiện xác thực giao dịch điện tử, giúp xác nhận danh tính và sự đồng ý của người ký với nội dung tài liệu điện tử.
Đều có thể sử dụng thay thế cho chữ ký tay truyền thống trong môi trường số, giúp nâng cao hiệu quả và tính pháp lý của các giao dịch trực tuyến.
Cả hai đều được công nhận và có giá trị pháp lý khi đáp ứng đủ điều kiện về an toàn và bảo mật theo quy định
Xem thêm: Tổng hợp mẫu chữ ký số theo chuẩn quy định pháp luật 2025

2.2. Sự khác nhau giữa chữ ký số và chữ ký điện tử
Bảng so sánh dưới đây sẽ chỉ ra những điểm khác nhau cơ bản giữa chữ ký điện tử và chữ ký số:
Tiêu chí | Chữ ký số | Chữ ký điện tử |
Bản chất kỹ thuật | Sử dụng thuật toán khóa bí mật và khóa công khai để tạo và xác minh chữ ký. | Được hình thành bằng phương tiện điện tử dưới dạng văn bản, ký tự, chữ số, ký hiệu, âm thanh hoặc các hình thức khác. |
Mức độ bảo mật | Cao, đảm bảo tính toàn vẹn, xác thực và có tính chống chối bỏ. | Thấp hơn, mức độ bảo mật phụ thuộc vào phương tiện tạo chữ ký, có thể không đảm bảo toàn vẹn dữ liệu như chữ ký số. |
Khả năng xác minh | Có thể xác minh danh tính người ký và thời gian ký thông qua chứng thư số. | Xác minh danh tính không bắt buộc hoặc có thể thực hiện bằng nhiều cách khác nhau, không nhất thiết phải có chứng thư số. |
Phạm vi sử dụng | Thường dùng trong các giao dịch quan trọng, yêu cầu tính pháp lý cao. | Phù hợp với các giao dịch đơn giản, không yêu cầu bảo mật nghiêm ngặt hoặc trong các ứng dụng nội bộ. |
Cách cài đặt | Người dùng cần đăng ký dịch vụ tại các nhà cung cấp dịch vụ chữ ký số đã được cấp phép. | Cài đặt chữ ký điện tử bằng cách quét hình ảnh chữ ký tay hoặc tạo trực tiếp trên các website hỗ trợ. |
Cách sử dụng | Người dùng cần kết nối USB Token, nhập mã PIN và thực hiện ký số tại vị trí yêu cầu trên tài liệu. | Chữ ký điện tử sẽ được chèn trực tiếp vào văn bản hoặc tài liệu cần ký mà không cần sử dụng thiết bị mã hóa. |

3. Ứng dụng của chữ ký số và chữ ký điện tử
3.1. Về ứng dụng của chữ ký số
Nhờ các đặc điểm nổi bật như tính xác thực, tính toàn vẹn và tính chống chối bỏ, chữ ký số thường được sử dụng trong những giao dịch và hợp đồng điện tử có tính chất quan trọng như:
- Thực hiện các giao dịch trên nền tảng thương mại điện tử
- Xác nhận người gửi trong các email quan trọng gửi đến đối tác
- Đầu tư chứng khoán trực tiếp
- Giao dịch thanh toán, chuyển tiền
- Đóng phí bảo hiểm trực tuyến
- Ký kết hợp đồng điện tử và nhiều giao dịch tương tự khác.
3.2. Về ứng dụng của chữ ký điện tử
Với ưu điểm dễ sử dụng và dễ triển khai, chữ ký điện tử thường được sử dụng rộng rãi hơn, đặc biệt trong các ứng dụng sau:
- Gửi các cam kết qua email
- Sử dụng số định danh cá nhân khi giao dịch, ví dụ như nhập/rút tiền
- Ký bằng bút điện tử trên các thiết bị cảm ứng tại quầy thanh toán
- Kê khai hải quan điện tử
- Nộp thuế trực tuyến
- Kê khai bảo hiểm xã hội điện tử
Xem thêm: Hướng dẫn kiểm tra thời hạn chữ ký số và cách gia hạn nhanh chóng

Với những thông tin so sánh trên, có thể thấy chữ ký điện tử có phạm vi ứng dụng rộng rãi hơn và dễ tiếp cận hơn so với chữ ký số. Tuy nhiên, chữ ký số lại có độ bảo mật cao hơn, giúp đảm bảo quyền lợi người dùng tối ưu. Vì vậy, trong những trường hợp yêu cầu xác thực chặt chẽ và có giá trị pháp lý cao, người dùng nên ưu tiên sử dụng chữ ký số để đảm bảo tính an toàn bảo mật của các giao dịch.
Qua những thông tin tổng hợp về hai loại chữ ký trên, Sapo hy vọng đã giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt cũng như ứng dụng của chữ ký số và chữ ký điện tử, từ đó dễ dàng lựa chọn giải pháp phù hợp nhất. Đừng quên theo dõi Sapo để luôn cập nhật những kiến thức mới nhất về kinh doanh trong thời đại chuyển đổi !